1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
932.819
|
1.378.761
|
2.119.359
|
2.522.488
|
3.194.215
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
5.117
|
8.517
|
12.535
|
15.544
|
19.857
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
927.702
|
1.370.244
|
2.106.824
|
2.506.944
|
3.174.359
|
4. Giá vốn hàng bán
|
751.038
|
1.120.640
|
1.743.255
|
2.088.263
|
2.657.460
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
176.664
|
249.604
|
363.568
|
418.681
|
516.898
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
7.073
|
13.784
|
21.269
|
44.348
|
36.239
|
7. Chi phí tài chính
|
41.393
|
55.886
|
75.580
|
113.410
|
107.580
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
41.239
|
54.879
|
63.000
|
92.428
|
71.308
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
85.589
|
155.434
|
220.820
|
242.694
|
292.899
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
45.958
|
40.843
|
63.915
|
80.396
|
98.561
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
10.797
|
11.224
|
24.522
|
26.529
|
54.096
|
12. Thu nhập khác
|
784
|
943
|
738
|
569
|
694
|
13. Chi phí khác
|
298
|
274
|
-370
|
408
|
1.792
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
486
|
669
|
1.108
|
161
|
-1.098
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
11.283
|
11.894
|
25.630
|
26.690
|
52.998
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
2.381
|
2.636
|
10.614
|
6.707
|
11.404
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
2.381
|
2.636
|
10.614
|
6.707
|
11.404
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
8.902
|
9.258
|
15.016
|
19.984
|
41.594
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
8.902
|
9.258
|
15.016
|
19.984
|
41.594
|