I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
3.296
|
11.971
|
11.355
|
14.783
|
17.695
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
8.484
|
-1.408
|
8.811
|
6.572
|
4.853
|
- Khấu hao TSCĐ
|
4.440
|
4.122
|
3.730
|
3.754
|
3.580
|
- Các khoản dự phòng
|
852
|
748
|
2.092
|
1.089
|
-16
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
0
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
|
0
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
225
|
6
|
-1
|
3
|
-32
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-943
|
-9.540
|
1.066
|
-60
|
-16
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
|
0
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
|
0
|
|
- Chi phí lãi vay
|
3.910
|
3.256
|
1.924
|
1.787
|
1.337
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
|
0
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
11.780
|
10.563
|
20.166
|
21.355
|
22.548
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
118.681
|
17.616
|
-9.784
|
9.897
|
-37.290
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
27.378
|
12.104
|
-143
|
-13.172
|
9.909
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-106.343
|
-19.235
|
610
|
8.350
|
25.604
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
739
|
822
|
-671
|
511
|
831
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
0
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-3.910
|
-3.319
|
-1.808
|
-1.781
|
-1.369
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-605
|
-1.250
|
-1.614
|
-3.637
|
-3.600
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
0
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-4.920
|
-863
|
-56
|
-724
|
-660
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
42.800
|
16.438
|
6.698
|
20.800
|
15.974
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-5.985
|
-1.223
|
-4.469
|
0
|
-617
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
14
|
118
|
773
|
35
|
5
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
-1.000
|
|
0
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
10.494
|
1.000
|
0
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
|
0
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
|
0
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
0
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
0
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
|
0
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
930
|
28
|
84
|
26
|
40
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-5.042
|
8.417
|
-2.613
|
60
|
-573
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
187.691
|
106.010
|
59.874
|
13.880
|
10.700
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-228.594
|
-127.731
|
-57.721
|
-25.740
|
-14.741
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
0
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
0
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
|
0
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-4.585
|
-11.489
|
-3.166
|
-4.573
|
-6.893
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
|
0
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-45.487
|
-33.210
|
-1.013
|
-16.432
|
-10.934
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-7.730
|
-8.354
|
3.072
|
4.428
|
4.467
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
18.586
|
10.853
|
2.498
|
5.063
|
9.491
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-4
|
-1
|
1
|
0
|
35
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
10.853
|
2.498
|
5.570
|
9.491
|
13.994
|