Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2020 Q4 2021 Q4 2022 Q4 2023 Q4 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 236.030 237.011 249.114 213.386 239.429
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 27.687 27.650 51.198 23.361 16.706
1. Tiền 19.560 27.004 50.477 22.611 16.003
2. Các khoản tương đương tiền 8.127 645 722 750 703
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 360 360 306 306 369
1. Chứng khoán kinh doanh 1.006 1.006 1.006 1.006 1.006
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -700 -700 -700 -700 -700
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 53 53 0 0 63
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 170.689 160.309 159.734 141.924 165.495
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 106.629 108.598 102.858 99.851 98.606
2. Trả trước cho người bán 22.395 10.136 11.701 6.856 9.449
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 41.665 41.575 45.232 35.298 57.606
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 -57 -81 -165
IV. Tổng hàng tồn kho 22.902 37.929 33.670 34.253 40.212
1. Hàng tồn kho 22.902 37.929 33.670 34.253 40.212
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 14.393 10.765 4.205 13.542 16.647
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1.977 2.297 1.882 2.019 3.416
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 11.960 7.712 1.434 11.490 12.841
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 456 756 889 33 391
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 163.054 183.692 181.108 181.423 213.368
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 2.478
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 2.478
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 120.319 119.679 113.859 171.811 186.811
1. Tài sản cố định hữu hình 46.840 47.300 42.581 101.634 112.027
- Nguyên giá 85.421 90.207 91.037 160.389 167.013
- Giá trị hao mòn lũy kế -38.581 -42.907 -48.456 -58.755 -54.986
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 5.707
- Nguyên giá 0 0 0 0 5.779
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 -71
3. Tài sản cố định vô hình 73.479 72.379 71.278 70.177 69.077
- Nguyên giá 79.042 79.042 79.042 79.042 79.042
- Giá trị hao mòn lũy kế -5.562 -6.663 -7.764 -8.864 -9.965
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 31.984 55.677 58.938 0 18.389
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 31.984 55.677 58.938 0 18.389
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 10.751 8.336 8.311 9.612 5.689
1. Chi phí trả trước dài hạn 10.751 8.336 8.311 9.612 5.689
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 399.084 420.703 430.222 394.809 452.796
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 224.314 230.633 217.237 160.917 188.565
I. Nợ ngắn hạn 202.491 199.430 198.978 156.388 171.554
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 16.745 11.337 15.058 811 13.627
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 119.349 143.424 140.808 121.969 118.748
4. Người mua trả tiền trước 39.727 21.729 22.720 16.400 24.943
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2.244 1.075 4.266 2.284 2.807
6. Phải trả người lao động 2.322 3.068 2.769 3.084 3.332
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 97 292 91 0 0
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 17.102 15.101 10.072 8.942 5.789
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 4.904 3.404 3.194 2.897 2.309
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 21.824 31.204 18.258 4.529 17.011
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 21.824 31.204 18.258 4.529 17.011
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 174.770 190.070 212.985 233.893 264.231
I. Vốn chủ sở hữu 174.770 190.070 212.985 233.893 264.231
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 39.568 39.568 45.484 54.556 65.443
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ -121 -121 -121 -121 -121
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 13.786 13.786 13.786 13.786 13.786
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 121.537 136.837 153.836 165.671 185.123
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 105.307 121.537 130.920 137.959 149.341
- LNST chưa phân phối kỳ này 16.230 15.300 22.916 27.712 35.782
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 399.084 420.703 430.222 394.809 452.796