Đơn vị: 1.000.000đ
  2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 470.144 369.631 654.223
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 524 416 1.556
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 469.620 369.215 652.667
4. Giá vốn hàng bán 425.449 325.946 593.252
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 44.171 43.268 59.414
6. Doanh thu hoạt động tài chính 133 284 492
7. Chi phí tài chính 9.166 9.277 5.213
-Trong đó: Chi phí lãi vay 9.166 9.277 4.345
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 11.795 8.134 6.754
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 19.089 13.055 18.506
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 4.254 13.087 29.434
12. Thu nhập khác 48 415 390
13. Chi phí khác 43 486 50
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 5 -72 341
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 4.259 13.015 29.775
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1.148 2.996 6.059
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 1.148 2.996 6.059
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 3.111 10.019 23.716
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 3.111 10.019 23.716