1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
470.144
|
369.631
|
654.223
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
524
|
416
|
1.556
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
469.620
|
369.215
|
652.667
|
4. Giá vốn hàng bán
|
425.449
|
325.946
|
593.252
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
44.171
|
43.268
|
59.414
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
133
|
284
|
492
|
7. Chi phí tài chính
|
9.166
|
9.277
|
5.213
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
9.166
|
9.277
|
4.345
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
11.795
|
8.134
|
6.754
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
19.089
|
13.055
|
18.506
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
4.254
|
13.087
|
29.434
|
12. Thu nhập khác
|
48
|
415
|
390
|
13. Chi phí khác
|
43
|
486
|
50
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
5
|
-72
|
341
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
4.259
|
13.015
|
29.775
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1.148
|
2.996
|
6.059
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
1.148
|
2.996
|
6.059
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
3.111
|
10.019
|
23.716
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
3.111
|
10.019
|
23.716
|