I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
53
|
2.383
|
6.584
|
4.075
|
16.732
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
6.983
|
6.497
|
7.424
|
5.667
|
7.787
|
- Khấu hao TSCĐ
|
5.187
|
5.200
|
5.129
|
5.092
|
5.151
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
0
|
787
|
|
1.541
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
|
|
11
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-134
|
-54
|
-156
|
-389
|
-150
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
1.930
|
1.352
|
1.664
|
964
|
1.233
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
7.036
|
8.881
|
14.008
|
9.742
|
24.518
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
60.419
|
10.813
|
-28.576
|
28.091
|
-21.180
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-46.894
|
-43.274
|
9.757
|
-8.471
|
43.553
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-15.219
|
22.475
|
18.240
|
-11.746
|
24.313
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-2.754
|
119
|
-50
|
-259
|
121
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-1.853
|
-1.592
|
-1.516
|
-964
|
-989
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-870
|
-2.220
|
-905
|
-1.000
|
-1.700
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
|
|
84
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-136
|
-4.800
|
10.958
|
15.394
|
68.721
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-2.397
|
-1.369
|
0
|
-5.574
|
-1.246
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
|
255
|
-252
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-9.000
|
0
|
|
|
-22.193
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
9.000
|
0
|
|
|
22.092
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
71
|
54
|
156
|
134
|
148
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-2.327
|
-1.315
|
156
|
-5.186
|
-1.451
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
29.327
|
28.372
|
55.192
|
27.369
|
56.424
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-55.518
|
-38.938
|
-63.925
|
-56.799
|
-32.827
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-26.191
|
-10.566
|
-8.733
|
-29.430
|
23.597
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-28.653
|
-16.681
|
2.381
|
-19.222
|
90.867
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
34.601
|
65.861
|
49.180
|
51.561
|
32.339
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
5.947
|
49.180
|
51.561
|
32.339
|
123.206
|