TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
546.714
|
559.331
|
605.224
|
555.438
|
556.256
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
43.753
|
23.231
|
90.326
|
33.238
|
22.500
|
1. Tiền
|
36.153
|
16.731
|
16.626
|
20.638
|
16.500
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
7.600
|
6.500
|
73.700
|
12.600
|
6.000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
461.143
|
493.561
|
485.187
|
491.770
|
502.297
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
461.143
|
493.561
|
485.187
|
491.770
|
502.297
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
39.210
|
37.969
|
25.066
|
27.369
|
30.612
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
11.464
|
9.542
|
9.123
|
8.524
|
9.647
|
2. Trả trước cho người bán
|
1.320
|
3.743
|
1.233
|
1.881
|
418
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
26.474
|
24.732
|
14.758
|
17.012
|
20.596
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-48
|
-48
|
-48
|
-48
|
-48
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
352
|
495
|
610
|
521
|
355
|
1. Hàng tồn kho
|
352
|
495
|
610
|
521
|
355
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
2.255
|
4.074
|
4.034
|
2.540
|
491
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
523
|
2.343
|
4.034
|
2.540
|
491
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
1.732
|
1.732
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
335.941
|
337.686
|
336.581
|
335.500
|
335.529
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
1.103
|
1.503
|
1.503
|
1.501
|
1.501
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
1.103
|
1.503
|
1.503
|
1.501
|
1.501
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
4.177
|
6.574
|
6.384
|
3.848
|
3.738
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
4.177
|
6.574
|
6.384
|
3.848
|
3.738
|
- Nguyên giá
|
24.469
|
27.029
|
27.029
|
24.469
|
24.469
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-20.292
|
-20.455
|
-20.645
|
-20.621
|
-20.731
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Bất động sản đầu tư
|
39.949
|
39.363
|
38.778
|
40.539
|
39.874
|
- Nguyên giá
|
75.824
|
75.824
|
75.824
|
78.384
|
78.384
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-35.875
|
-36.461
|
-37.046
|
-37.845
|
-38.510
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
134
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
134
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
287.580
|
287.580
|
287.580
|
287.580
|
287.647
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
285.774
|
285.774
|
285.774
|
285.774
|
285.774
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
1.873
|
1.873
|
1.873
|
1.873
|
1.873
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-66
|
-66
|
-66
|
-66
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
2.997
|
2.665
|
2.335
|
2.032
|
2.770
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
2.997
|
2.665
|
2.335
|
2.032
|
2.770
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
882.654
|
897.016
|
941.805
|
890.938
|
891.785
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
33.623
|
37.206
|
105.417
|
42.295
|
32.895
|
I. Nợ ngắn hạn
|
27.992
|
31.519
|
100.010
|
36.721
|
26.393
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
445
|
1.124
|
1.531
|
793
|
344
|
4. Người mua trả tiền trước
|
57
|
2.994
|
1.614
|
2.054
|
38
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
4.784
|
2.561
|
7.238
|
9.004
|
4.165
|
6. Phải trả người lao động
|
875
|
860
|
922
|
942
|
3.004
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
2.812
|
4.999
|
1.859
|
2.859
|
660
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
4.761
|
4.754
|
4.636
|
4.414
|
5.197
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
12.629
|
13.429
|
79.661
|
14.532
|
11.048
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
1.628
|
797
|
2.549
|
2.122
|
1.939
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
5.631
|
5.687
|
5.407
|
5.574
|
6.502
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
5.631
|
5.687
|
5.407
|
5.574
|
6.502
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
849.031
|
859.811
|
836.388
|
848.644
|
858.890
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
849.031
|
859.811
|
836.388
|
848.644
|
858.890
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
748.000
|
748.000
|
748.000
|
748.000
|
748.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
1.232
|
1.232
|
1.232
|
1.232
|
1.232
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-34
|
-34
|
-34
|
-34
|
-34
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
24.390
|
24.390
|
27.989
|
27.989
|
27.989
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
75.443
|
86.223
|
59.201
|
71.457
|
81.703
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
0
|
75.443
|
0
|
0
|
0
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
75.443
|
10.780
|
59.201
|
71.457
|
81.703
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
882.654
|
897.016
|
941.805
|
890.938
|
891.785
|