Unit: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 605,224 555,438 556,256 571,716 633,624
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 90,326 33,238 22,500 23,293 52,271
1. Tiền 16,626 20,638 16,500 15,293 15,105
2. Các khoản tương đương tiền 73,700 12,600 6,000 8,000 37,166
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 485,187 491,770 502,297 514,233 547,340
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 485,187 491,770 502,297 514,233 547,340
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 25,066 27,369 30,612 30,841 29,946
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 9,123 8,524 9,647 10,262 12,132
2. Trả trước cho người bán 1,233 1,881 418 1,216 1,101
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 14,758 17,012 20,596 19,457 16,808
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -48 -48 -48 -94 -94
IV. Tổng hàng tồn kho 610 521 355 453 498
1. Hàng tồn kho 610 521 355 453 498
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 4,034 2,540 491 2,897 3,569
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 4,034 2,540 491 2,897 3,569
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 336,581 335,500 335,529 334,967 333,854
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,503 1,501 1,501 1,501 1,501
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 1,503 1,501 1,501 1,501 1,501
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 6,384 3,848 3,738 3,628 3,518
1. Tài sản cố định hữu hình 6,384 3,848 3,738 3,628 3,518
- Nguyên giá 27,029 24,469 24,469 24,469 24,469
- Giá trị hao mòn lũy kế -20,645 -20,621 -20,731 -20,841 -20,950
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
III. Bất động sản đầu tư 38,778 40,539 39,874 39,209 38,543
- Nguyên giá 75,824 78,384 78,384 78,384 78,384
- Giá trị hao mòn lũy kế -37,046 -37,845 -38,510 -39,175 -39,841
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 0 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 287,580 287,580 287,647 287,647 287,647
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 285,774 285,774 285,774 285,774 285,774
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 1,873 1,873 1,873 1,873 1,873
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -66 -66 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 2,335 2,032 2,770 2,983 2,645
1. Chi phí trả trước dài hạn 2,335 2,032 2,770 2,983 2,645
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 941,805 890,938 891,785 906,683 967,478
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 105,417 42,295 32,895 39,046 120,465
I. Nợ ngắn hạn 100,010 36,721 26,393 30,100 111,441
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 1,531 793 344 1,814 2,327
4. Người mua trả tiền trước 1,614 2,054 38 1,715 1,442
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 7,238 9,004 4,165 2,706 12,919
6. Phải trả người lao động 922 942 3,004 868 950
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,859 2,859 660 5,447 2,214
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 4,636 4,414 5,197 6,023 6,229
11. Phải trả ngắn hạn khác 79,661 14,532 11,048 10,521 82,430
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,549 2,122 1,939 1,006 2,930
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 5,407 5,574 6,502 8,946 9,024
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 5,407 5,574 6,502 8,946 9,024
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 836,388 848,644 858,890 867,637 847,013
I. Vốn chủ sở hữu 836,388 848,644 858,890 867,637 847,013
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 748,000 748,000 748,000 748,000 748,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 1,232 1,232 1,232 1,232 1,232
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ -34 -34 -34 -34 -34
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 27,989 27,989 27,989 27,989 30,440
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 59,201 71,457 81,703 90,450 67,376
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 0 0 0 81,703 0
- LNST chưa phân phối kỳ này 59,201 71,457 81,703 8,747 67,376
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 941,805 890,938 891,785 906,683 967,478