TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
605,224
|
555,438
|
556,256
|
571,716
|
633,624
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
90,326
|
33,238
|
22,500
|
23,293
|
52,271
|
1. Tiền
|
16,626
|
20,638
|
16,500
|
15,293
|
15,105
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
73,700
|
12,600
|
6,000
|
8,000
|
37,166
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
485,187
|
491,770
|
502,297
|
514,233
|
547,340
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
485,187
|
491,770
|
502,297
|
514,233
|
547,340
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
25,066
|
27,369
|
30,612
|
30,841
|
29,946
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
9,123
|
8,524
|
9,647
|
10,262
|
12,132
|
2. Trả trước cho người bán
|
1,233
|
1,881
|
418
|
1,216
|
1,101
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
14,758
|
17,012
|
20,596
|
19,457
|
16,808
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-48
|
-48
|
-48
|
-94
|
-94
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
610
|
521
|
355
|
453
|
498
|
1. Hàng tồn kho
|
610
|
521
|
355
|
453
|
498
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
4,034
|
2,540
|
491
|
2,897
|
3,569
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
4,034
|
2,540
|
491
|
2,897
|
3,569
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
336,581
|
335,500
|
335,529
|
334,967
|
333,854
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
1,503
|
1,501
|
1,501
|
1,501
|
1,501
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
1,503
|
1,501
|
1,501
|
1,501
|
1,501
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
6,384
|
3,848
|
3,738
|
3,628
|
3,518
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
6,384
|
3,848
|
3,738
|
3,628
|
3,518
|
- Nguyên giá
|
27,029
|
24,469
|
24,469
|
24,469
|
24,469
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-20,645
|
-20,621
|
-20,731
|
-20,841
|
-20,950
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Bất động sản đầu tư
|
38,778
|
40,539
|
39,874
|
39,209
|
38,543
|
- Nguyên giá
|
75,824
|
78,384
|
78,384
|
78,384
|
78,384
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-37,046
|
-37,845
|
-38,510
|
-39,175
|
-39,841
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
287,580
|
287,580
|
287,647
|
287,647
|
287,647
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
285,774
|
285,774
|
285,774
|
285,774
|
285,774
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
1,873
|
1,873
|
1,873
|
1,873
|
1,873
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-66
|
-66
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
2,335
|
2,032
|
2,770
|
2,983
|
2,645
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
2,335
|
2,032
|
2,770
|
2,983
|
2,645
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
941,805
|
890,938
|
891,785
|
906,683
|
967,478
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
105,417
|
42,295
|
32,895
|
39,046
|
120,465
|
I. Nợ ngắn hạn
|
100,010
|
36,721
|
26,393
|
30,100
|
111,441
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
1,531
|
793
|
344
|
1,814
|
2,327
|
4. Người mua trả tiền trước
|
1,614
|
2,054
|
38
|
1,715
|
1,442
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
7,238
|
9,004
|
4,165
|
2,706
|
12,919
|
6. Phải trả người lao động
|
922
|
942
|
3,004
|
868
|
950
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
1,859
|
2,859
|
660
|
5,447
|
2,214
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
4,636
|
4,414
|
5,197
|
6,023
|
6,229
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
79,661
|
14,532
|
11,048
|
10,521
|
82,430
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
2,549
|
2,122
|
1,939
|
1,006
|
2,930
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
5,407
|
5,574
|
6,502
|
8,946
|
9,024
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
5,407
|
5,574
|
6,502
|
8,946
|
9,024
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
836,388
|
848,644
|
858,890
|
867,637
|
847,013
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
836,388
|
848,644
|
858,890
|
867,637
|
847,013
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
748,000
|
748,000
|
748,000
|
748,000
|
748,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
1,232
|
1,232
|
1,232
|
1,232
|
1,232
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-34
|
-34
|
-34
|
-34
|
-34
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
27,989
|
27,989
|
27,989
|
27,989
|
30,440
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
59,201
|
71,457
|
81,703
|
90,450
|
67,376
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
0
|
0
|
0
|
81,703
|
0
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
59,201
|
71,457
|
81,703
|
8,747
|
67,376
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
941,805
|
890,938
|
891,785
|
906,683
|
967,478
|