Unit: 1.000.000đ
  2022 2023 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 230,334 249,801 332,953
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 387 1,183 82
1. Tiền 387 1,183 82
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 100 107 113
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 100 107 113
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 142,775 177,834 240,622
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 64,975 52,506 74,913
2. Trả trước cho người bán 74,848 125,143 165,615
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 2,951 185 94
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 84,566 68,497 86,160
1. Hàng tồn kho 85,641 69,602 87,040
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1,075 -1,105 -880
V. Tài sản ngắn hạn khác 2,505 2,179 5,976
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 816 578 855
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 1,689 1,602 5,122
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 142,702 133,735 135,392
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0
II. Tài sản cố định 141,986 130,315 131,894
1. Tài sản cố định hữu hình 133,969 122,472 124,225
- Nguyên giá 189,308 190,472 206,527
- Giá trị hao mòn lũy kế -55,340 -68,000 -82,303
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 8,017 7,843 7,669
- Nguyên giá 9,231 9,231 9,231
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,215 -1,388 -1,562
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 162 90 90
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 162 90 90
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 555 3,330 3,408
1. Chi phí trả trước dài hạn 555 3,330 3,408
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 373,036 383,536 468,345
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 165,951 168,351 238,461
I. Nợ ngắn hạn 133,826 138,471 205,199
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 113,885 119,152 144,534
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 15,646 15,811 13,061
4. Người mua trả tiền trước 1,119 1,158 44,919
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 856 686 856
6. Phải trả người lao động 886 837 1,162
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 98 345 446
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 1,336 482 221
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0
II. Nợ dài hạn 32,125 29,880 33,262
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 74 0 1,578
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 32,051 29,880 31,684
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 207,085 215,185 229,885
I. Vốn chủ sở hữu 207,085 215,185 229,885
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 169,800 205,458 205,458
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 37,285 9,727 24,427
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 23,310 1,627 9,727
- LNST chưa phân phối kỳ này 13,975 8,099 14,700
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 373,036 383,536 468,345