TÀI SẢN
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
230,334
|
249,801
|
332,953
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
387
|
1,183
|
82
|
1. Tiền
|
387
|
1,183
|
82
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
100
|
107
|
113
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
100
|
107
|
113
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
142,775
|
177,834
|
240,622
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
64,975
|
52,506
|
74,913
|
2. Trả trước cho người bán
|
74,848
|
125,143
|
165,615
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
2,951
|
185
|
94
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
84,566
|
68,497
|
86,160
|
1. Hàng tồn kho
|
85,641
|
69,602
|
87,040
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-1,075
|
-1,105
|
-880
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
2,505
|
2,179
|
5,976
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
816
|
578
|
855
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
1,689
|
1,602
|
5,122
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
142,702
|
133,735
|
135,392
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
141,986
|
130,315
|
131,894
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
133,969
|
122,472
|
124,225
|
- Nguyên giá
|
189,308
|
190,472
|
206,527
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-55,340
|
-68,000
|
-82,303
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
8,017
|
7,843
|
7,669
|
- Nguyên giá
|
9,231
|
9,231
|
9,231
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,215
|
-1,388
|
-1,562
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
162
|
90
|
90
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
162
|
90
|
90
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
555
|
3,330
|
3,408
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
555
|
3,330
|
3,408
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
373,036
|
383,536
|
468,345
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
165,951
|
168,351
|
238,461
|
I. Nợ ngắn hạn
|
133,826
|
138,471
|
205,199
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
113,885
|
119,152
|
144,534
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
15,646
|
15,811
|
13,061
|
4. Người mua trả tiền trước
|
1,119
|
1,158
|
44,919
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
856
|
686
|
856
|
6. Phải trả người lao động
|
886
|
837
|
1,162
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
98
|
345
|
446
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
1,336
|
482
|
221
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
32,125
|
29,880
|
33,262
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
74
|
0
|
1,578
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
32,051
|
29,880
|
31,684
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
207,085
|
215,185
|
229,885
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
207,085
|
215,185
|
229,885
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
169,800
|
205,458
|
205,458
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
37,285
|
9,727
|
24,427
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
23,310
|
1,627
|
9,727
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
13,975
|
8,099
|
14,700
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
373,036
|
383,536
|
468,345
|