I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
18.860
|
15.883
|
14.429
|
9.526
|
3.895
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
8.808
|
2.361
|
6.315
|
2.765
|
4.825
|
- Khấu hao TSCĐ
|
5.957
|
5.538
|
5.259
|
5.331
|
4.503
|
- Các khoản dự phòng
|
3.889
|
-2.904
|
1.777
|
-442
|
1.067
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
12
|
11
|
0
|
-4
|
-58
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-1.049
|
-322
|
-721
|
-2.128
|
-733
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
|
39
|
|
8
|
46
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
27.668
|
18.244
|
20.744
|
12.292
|
8.720
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-11.114
|
29.081
|
-1.841
|
1.065
|
1.952
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-4.139
|
16.891
|
-22.989
|
-3.290
|
8.471
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-6.839
|
-26.568
|
2.792
|
-1.566
|
-13.098
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
|
17
|
|
0
|
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
|
-39
|
|
-6
|
-48
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-3.574
|
-3.297
|
-3.180
|
-1.960
|
-1.037
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-414
|
-435
|
-198
|
-170
|
-6.111
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
1.588
|
33.895
|
-4.672
|
6.364
|
-1.151
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
-1.578
|
-2.138
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
719
|
|
164
|
1.270
|
287
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
|
0
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
3.030
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
330
|
322
|
557
|
858
|
447
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
1.049
|
322
|
-857
|
3.020
|
733
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
5.374
|
|
16.590
|
14.456
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
|
-5.374
|
|
-11.656
|
-19.390
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-8.911
|
-7.166
|
-8.911
|
-7.129
|
-4.752
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-8.911
|
-7.166
|
-8.911
|
-2.195
|
-9.686
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-6.273
|
27.051
|
-14.440
|
7.189
|
-10.104
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
19.158
|
12.881
|
39.921
|
25.481
|
32.673
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-4
|
-11
|
0
|
2
|
59
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
12.881
|
39.921
|
25.481
|
32.673
|
22.627
|