単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 300,420 241,455 317,276 229,915 173,824
Các khoản giảm trừ doanh thu 3,217 3,211 4,129 2,296 1,300
Doanh thu thuần 297,203 238,244 313,147 227,620 172,525
Giá vốn hàng bán 251,123 201,381 269,813 196,612 148,593
Lợi nhuận gộp 46,080 36,863 43,335 31,008 23,931
Doanh thu hoạt động tài chính 387 410 714 914 527
Chi phí tài chính 2,818 -3,608 3,847 400 843
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 39 0 8 36
Chi phí bán hàng 10,135 8,503 10,215 7,372 4,169
Chi phí quản lý doanh nghiệp 15,550 16,494 15,721 16,065 15,688
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 17,964 15,883 14,265 8,085 3,758
Thu nhập khác 1,091 0 164 1,300 287
Chi phí khác 195 0 0 35 108
Lợi nhuận khác 896 0 164 1,264 179
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 18,860 15,883 14,429 9,349 3,937
Chi phí thuế TNDN hiện hành 3,814 3,192 2,922 1,917 819
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 3,814 3,192 2,922 1,917 819
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 15,047 12,691 11,507 7,432 3,118
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 15,047 12,691 11,507 7,432 3,118
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)