TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
169,534
|
151,943
|
160,841
|
169,618
|
148,125
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
12,881
|
39,921
|
25,481
|
32,673
|
22,627
|
1. Tiền
|
12,881
|
39,921
|
8,481
|
7,673
|
4,627
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
17,000
|
25,000
|
18,000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
9,175
|
11,428
|
8,040
|
6,864
|
6,177
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
11,428
|
11,428
|
11,428
|
11,428
|
11,428
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
-2,253
|
0
|
-3,388
|
-4,564
|
-5,250
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
56,058
|
26,943
|
28,783
|
26,797
|
25,561
|
1. Phải thu khách hàng
|
55,834
|
26,155
|
28,304
|
26,240
|
25,356
|
2. Trả trước cho người bán
|
199
|
802
|
392
|
491
|
168
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
251
|
247
|
347
|
327
|
297
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-226
|
-260
|
-260
|
-260
|
-260
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
91,403
|
73,652
|
98,536
|
102,363
|
93,553
|
1. Hàng tồn kho
|
107,854
|
90,963
|
113,952
|
117,243
|
108,771
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-16,451
|
-17,311
|
-15,416
|
-14,880
|
-15,218
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
17
|
0
|
0
|
921
|
206
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
17
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
921
|
30
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
176
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
30,455
|
26,463
|
22,498
|
17,357
|
12,812
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
86
|
86
|
86
|
86
|
86
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
86
|
86
|
86
|
86
|
86
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
27,764
|
22,226
|
18,545
|
15,352
|
10,849
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
27,764
|
22,226
|
18,545
|
15,352
|
10,849
|
- Nguyên giá
|
245,222
|
245,222
|
246,211
|
225,893
|
225,084
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-217,458
|
-222,996
|
-227,666
|
-210,542
|
-214,235
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
101
|
101
|
101
|
101
|
101
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-101
|
-101
|
-101
|
-101
|
-101
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
2,606
|
4,152
|
3,868
|
1,920
|
1,878
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
1,920
|
1,920
|
1,920
|
1,920
|
1,920
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
3,030
|
3,030
|
3,030
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-2,344
|
-798
|
-1,083
|
0
|
-42
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
199,989
|
178,407
|
183,339
|
186,975
|
160,937
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
78,034
|
56,549
|
60,830
|
67,134
|
44,603
|
I. Nợ ngắn hạn
|
75,839
|
54,394
|
58,755
|
65,099
|
42,568
|
1. Vay và nợ ngắn
|
0
|
0
|
0
|
4,934
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
18,137
|
21,270
|
22,063
|
22,736
|
11,824
|
4. Người mua trả tiền trước
|
1,845
|
331
|
319
|
319
|
86
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1,520
|
1,678
|
1,065
|
567
|
229
|
6. Phải trả người lao động
|
9,946
|
7,085
|
8,881
|
5,019
|
4,687
|
7. Chi phí phải trả
|
0
|
0
|
0
|
2
|
0
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
34,216
|
9,792
|
10,885
|
13,551
|
12,229
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
1,500
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
2,195
|
2,155
|
2,075
|
2,035
|
2,035
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
2,195
|
2,155
|
2,075
|
2,035
|
2,035
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
121,956
|
121,857
|
122,509
|
119,841
|
116,334
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
121,956
|
121,857
|
122,509
|
119,841
|
116,334
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
59,923
|
59,923
|
59,923
|
59,923
|
59,923
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
314
|
314
|
314
|
314
|
314
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
14,055
|
14,055
|
14,055
|
14,055
|
14,055
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
-652
|
-652
|
-652
|
-652
|
-652
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
14,948
|
17,205
|
19,042
|
20,306
|
21,428
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
100
|
100
|
100
|
100
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
33,267
|
30,912
|
29,727
|
25,794
|
21,266
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
10,174
|
12,740
|
15,541
|
17,971
|
13,513
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
199,989
|
178,407
|
183,339
|
186,975
|
160,937
|