TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
169,441
|
145,490
|
153,722
|
147,648
|
148,163
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
32,673
|
18,182
|
17,418
|
18,866
|
22,627
|
1. Tiền
|
7,673
|
3,182
|
2,418
|
3,866
|
4,627
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
25,000
|
15,000
|
15,000
|
15,000
|
18,000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
6,687
|
6,864
|
6,520
|
6,520
|
6,177
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
11,428
|
11,428
|
11,428
|
11,428
|
11,428
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
-4,741
|
-4,564
|
-4,907
|
-4,907
|
-5,250
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
26,797
|
25,406
|
29,840
|
27,715
|
25,600
|
1. Phải thu khách hàng
|
26,240
|
25,187
|
29,354
|
27,530
|
25,356
|
2. Trả trước cho người bán
|
491
|
228
|
234
|
243
|
207
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
327
|
250
|
512
|
203
|
297
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-260
|
-260
|
-260
|
-260
|
-260
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
102,363
|
94,104
|
99,074
|
94,020
|
93,553
|
1. Hàng tồn kho
|
117,243
|
108,984
|
114,116
|
109,062
|
108,771
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-14,880
|
-14,880
|
-15,042
|
-15,042
|
-15,218
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
921
|
935
|
871
|
526
|
206
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
297
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
921
|
890
|
593
|
0
|
30
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
45
|
41
|
230
|
176
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
17,357
|
16,009
|
14,779
|
13,802
|
12,854
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
86
|
86
|
86
|
86
|
86
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
86
|
86
|
86
|
86
|
86
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
15,352
|
14,003
|
12,773
|
11,796
|
10,849
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
15,352
|
14,003
|
12,773
|
11,796
|
10,849
|
- Nguyên giá
|
225,893
|
225,893
|
225,893
|
225,084
|
225,084
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-210,542
|
-211,890
|
-213,120
|
-213,288
|
-214,235
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
101
|
101
|
101
|
101
|
101
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-101
|
-101
|
-101
|
-101
|
-101
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
1,920
|
1,920
|
1,920
|
1,920
|
1,920
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
1,920
|
1,920
|
1,920
|
1,920
|
1,920
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
186,798
|
161,499
|
168,502
|
161,450
|
161,018
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
67,099
|
45,784
|
54,260
|
45,721
|
44,611
|
I. Nợ ngắn hạn
|
65,064
|
43,789
|
52,265
|
43,686
|
42,576
|
1. Vay và nợ ngắn
|
4,934
|
0
|
2,027
|
1
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
22,736
|
11,565
|
16,620
|
10,030
|
11,863
|
4. Người mua trả tiền trước
|
319
|
185
|
260
|
201
|
86
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
531
|
397
|
142
|
917
|
199
|
6. Phải trả người lao động
|
5,019
|
2,326
|
3,468
|
4,069
|
4,687
|
7. Chi phí phải trả
|
2
|
0
|
1
|
0
|
0
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
13,551
|
13,809
|
13,516
|
13,555
|
12,229
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
2,035
|
1,995
|
1,995
|
2,035
|
2,035
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
2,035
|
1,995
|
1,995
|
2,035
|
2,035
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
119,699
|
115,715
|
114,241
|
115,729
|
116,406
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
119,699
|
115,715
|
114,241
|
115,729
|
116,406
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
59,923
|
59,923
|
59,923
|
59,923
|
59,923
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
314
|
314
|
314
|
314
|
314
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
14,055
|
14,055
|
14,055
|
14,055
|
14,055
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
-652
|
-652
|
-652
|
-652
|
-652
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
20,306
|
20,306
|
21,428
|
21,328
|
21,328
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
100
|
100
|
0
|
100
|
100
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
25,653
|
21,669
|
19,174
|
20,661
|
21,339
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
17,971
|
15,507
|
16,231
|
14,913
|
13,513
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
186,798
|
161,499
|
168,502
|
161,450
|
161,018
|