単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 34,909 47,568 47,115 44,232 27,990
Các khoản giảm trừ doanh thu 256 337 391 316 188
Doanh thu thuần 34,653 47,231 46,724 43,917 27,802
Giá vốn hàng bán 29,274 41,159 40,661 37,499 23,483
Lợi nhuận gộp 5,379 6,072 6,063 6,418 4,319
Doanh thu hoạt động tài chính 146 116 86 179 77
Chi phí tài chính 47 382 57 356 5
Trong đó: Chi phí lãi vay 12 0
Chi phí bán hàng 609 1,530 991 1,039 622
Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,084 3,860 3,526 4,217 3,686
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 784 416 1,573 985 83
Thu nhập khác 0 287 0
Chi phí khác 1 4 1 103
Lợi nhuận khác -1 -4 286 -103
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 784 412 1,859 882 83
Chi phí thuế TNDN hiện hành 157 91 372 204 17
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
Chi phí thuế TNDN 157 91 372 204 17
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 627 321 1,488 677 67
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 627 321 1,488 677 67
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)