単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 47,115 44,232 27,990 38,169 40,013
Các khoản giảm trừ doanh thu 391 316 188 238 241
Doanh thu thuần 46,724 43,917 27,802 37,930 39,772
Giá vốn hàng bán 40,661 37,499 23,483 31,534 39,340
Lợi nhuận gộp 6,063 6,418 4,319 6,397 432
Doanh thu hoạt động tài chính 86 179 77 187 137
Chi phí tài chính 57 356 5 267 1,112
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0
Chi phí bán hàng 991 1,039 622 1,223 885
Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,526 4,217 3,686 5,132 3,759
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 1,573 985 83 -38 -5,186
Thu nhập khác 287 0 5 1,102
Chi phí khác 1 103 25 2,432
Lợi nhuận khác 286 -103 -21 -1,331
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 1,859 882 83 -59 -6,517
Chi phí thuế TNDN hiện hành 372 204 17 -12
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 372 204 17 -12
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 1,488 677 67 -47 -6,517
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 1,488 677 67 -47 -6,517
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)