Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
53,631
|
34,909
|
47,568
|
47,115
|
44,232
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
549
|
256
|
337
|
391
|
316
|
Doanh thu thuần
|
53,082
|
34,653
|
47,231
|
46,724
|
43,917
|
Giá vốn hàng bán
|
44,336
|
29,274
|
41,159
|
40,661
|
37,499
|
Lợi nhuận gộp
|
8,746
|
5,379
|
6,072
|
6,063
|
6,418
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
239
|
146
|
116
|
86
|
179
|
Chi phí tài chính
|
1,343
|
47
|
382
|
57
|
356
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
2
|
12
|
|
|
0
|
Chi phí bán hàng
|
1,277
|
609
|
1,530
|
991
|
1,039
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
4,870
|
4,084
|
3,860
|
3,526
|
4,217
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
1,494
|
784
|
416
|
1,573
|
985
|
Thu nhập khác
|
275
|
|
0
|
287
|
0
|
Chi phí khác
|
4
|
1
|
4
|
1
|
103
|
Lợi nhuận khác
|
272
|
-1
|
-4
|
286
|
-103
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
1,766
|
784
|
412
|
1,859
|
882
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
381
|
157
|
91
|
372
|
204
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
381
|
157
|
91
|
372
|
204
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
1,385
|
627
|
321
|
1,488
|
677
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
1,385
|
627
|
321
|
1,488
|
677
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|