|
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
47,115
|
44,232
|
27,990
|
38,169
|
40,013
|
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
391
|
316
|
188
|
238
|
241
|
|
Doanh thu thuần
|
46,724
|
43,917
|
27,802
|
37,930
|
39,772
|
|
Giá vốn hàng bán
|
40,661
|
37,499
|
23,483
|
31,534
|
39,340
|
|
Lợi nhuận gộp
|
6,063
|
6,418
|
4,319
|
6,397
|
432
|
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
86
|
179
|
77
|
187
|
137
|
|
Chi phí tài chính
|
57
|
356
|
5
|
267
|
1,112
|
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
0
|
|
0
|
|
|
Chi phí bán hàng
|
991
|
1,039
|
622
|
1,223
|
885
|
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
3,526
|
4,217
|
3,686
|
5,132
|
3,759
|
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
1,573
|
985
|
83
|
-38
|
-5,186
|
|
Thu nhập khác
|
287
|
0
|
|
5
|
1,102
|
|
Chi phí khác
|
1
|
103
|
|
25
|
2,432
|
|
Lợi nhuận khác
|
286
|
-103
|
|
-21
|
-1,331
|
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
1,859
|
882
|
83
|
-59
|
-6,517
|
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
372
|
204
|
17
|
-12
|
|
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
0
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
372
|
204
|
17
|
-12
|
|
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
1,488
|
677
|
67
|
-47
|
-6,517
|
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
1,488
|
677
|
67
|
-47
|
-6,517
|
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|