I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
46,496
|
52,435
|
48,492
|
31,505
|
39,109
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-40,326
|
-40,658
|
-35,350
|
-20,487
|
-30,427
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-6,231
|
-5,277
|
-5,169
|
-4,773
|
-4,873
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
|
|
|
0
|
0
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-157
|
-91
|
-372
|
-229
|
-17
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
3,586
|
1,716
|
1,138
|
1,000
|
1,331
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-6,253
|
-4,968
|
-5,150
|
-5,562
|
-4,070
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-2,885
|
3,157
|
3,589
|
1,453
|
1,055
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
287
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
81
|
71
|
114
|
119
|
97
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
81
|
358
|
114
|
119
|
97
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
2,027
|
3,158
|
|
746
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
|
-5,184
|
-1
|
-746
|
0
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
|
-2,376
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
2,027
|
-2,026
|
-1
|
|
-2,376
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-777
|
1,488
|
3,702
|
1,572
|
-1,224
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
18,182
|
17,418
|
18,866
|
22,627
|
24,198
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
12
|
-40
|
59
|
-1
|
13
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
17,418
|
18,866
|
22,627
|
24,198
|
22,987
|