|
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
250.865
|
214.551
|
134.318
|
137.360
|
159.513
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
|
0
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
250.865
|
214.551
|
134.318
|
137.360
|
159.513
|
|
4. Giá vốn hàng bán
|
247.715
|
209.592
|
133.541
|
136.843
|
153.095
|
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
3.150
|
4.959
|
777
|
517
|
6.418
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Chi phí tài chính
|
|
|
|
|
0
|
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
|
|
|
0
|
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
0
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
596
|
661
|
410
|
277
|
4.089
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
2.237
|
739
|
-286
|
-567
|
3.341
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
317
|
3.560
|
653
|
808
|
-1.011
|
|
12. Thu nhập khác
|
|
0
|
0
|
0
|
516
|
|
13. Chi phí khác
|
0
|
0
|
0
|
2
|
514
|
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
0
|
0
|
0
|
-2
|
3
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
317
|
3.560
|
653
|
806
|
-1.009
|
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
164
|
|
292
|
0
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
0
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
|
164
|
|
292
|
0
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
317
|
3.395
|
653
|
514
|
-1.009
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
|
|
0
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
317
|
3.395
|
653
|
514
|
-1.009
|