1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
346.820
|
223.142
|
183.998
|
250.865
|
214.551
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
346.820
|
223.142
|
183.998
|
250.865
|
214.551
|
4. Giá vốn hàng bán
|
281.746
|
217.729
|
181.804
|
247.715
|
209.592
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
65.074
|
5.413
|
2.194
|
3.150
|
4.959
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
1.041
|
520
|
305
|
0
|
0
|
7. Chi phí tài chính
|
0
|
0
|
|
|
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
|
|
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
49.576
|
289
|
427
|
596
|
661
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
-1.230
|
228
|
22.530
|
2.237
|
739
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
17.770
|
5.417
|
-20.459
|
317
|
3.560
|
12. Thu nhập khác
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
13. Chi phí khác
|
51
|
45
|
84
|
0
|
0
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-51
|
-45
|
-84
|
0
|
0
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
17.719
|
5.372
|
-20.542
|
317
|
3.560
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
3.526
|
1.074
|
|
|
164
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
3.526
|
1.074
|
|
|
164
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
14.194
|
4.298
|
-20.542
|
317
|
3.395
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
14.194
|
4.298
|
-20.542
|
317
|
3.395
|