TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
497,916
|
508,444
|
521,802
|
452,398
|
608,361
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
2,038
|
3,596
|
4,433
|
6,636
|
917
|
1. Tiền
|
2,038
|
3,596
|
4,433
|
6,636
|
917
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
469,226
|
422,538
|
478,598
|
357,622
|
572,548
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
469,017
|
419,572
|
476,310
|
357,106
|
571,589
|
2. Trả trước cho người bán
|
104
|
2,885
|
2,171
|
403
|
869
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
279
|
255
|
291
|
287
|
265
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-174
|
-174
|
-174
|
-174
|
-174
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
25,118
|
75,796
|
37,460
|
86,148
|
32,483
|
1. Hàng tồn kho
|
25,118
|
75,796
|
37,460
|
86,148
|
32,483
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1,535
|
6,514
|
1,311
|
1,991
|
2,413
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1,535
|
3,771
|
1,311
|
1,991
|
2,413
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
2,743
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
907,021
|
845,866
|
793,385
|
741,072
|
680,272
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
880,183
|
819,473
|
765,540
|
717,199
|
656,804
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
880,112
|
819,427
|
765,521
|
717,199
|
656,804
|
- Nguyên giá
|
1,258,116
|
1,258,463
|
1,258,722
|
1,258,722
|
1,258,722
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-378,005
|
-439,036
|
-493,201
|
-541,524
|
-601,918
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
72
|
46
|
20
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
246
|
246
|
246
|
246
|
246
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-174
|
-200
|
-226
|
-246
|
-246
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
26,837
|
26,393
|
27,845
|
23,873
|
23,468
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
26,837
|
26,393
|
27,845
|
23,873
|
23,468
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1,404,937
|
1,354,311
|
1,315,187
|
1,193,469
|
1,288,633
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1,125,121
|
1,065,238
|
1,023,396
|
898,732
|
982,672
|
I. Nợ ngắn hạn
|
856,897
|
867,014
|
895,173
|
816,508
|
982,672
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
318,611
|
298,542
|
309,621
|
322,908
|
330,216
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
526,194
|
554,792
|
569,745
|
476,441
|
633,364
|
4. Người mua trả tiền trước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1,078
|
1,625
|
2,499
|
5,116
|
12,038
|
6. Phải trả người lao động
|
5,215
|
8,393
|
9,520
|
8,263
|
6,517
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
885
|
534
|
620
|
510
|
293
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
4,914
|
3,128
|
3,168
|
3,270
|
245
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
268,223
|
198,223
|
128,223
|
82,223
|
0
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
268,223
|
198,223
|
128,223
|
82,223
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
279,816
|
289,073
|
291,791
|
294,738
|
305,961
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
279,816
|
289,073
|
291,791
|
294,738
|
305,961
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
508,000
|
508,000
|
508,000
|
508,000
|
508,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-228,184
|
-218,927
|
-216,209
|
-213,262
|
-202,039
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-256,706
|
-227,836
|
-218,927
|
-216,209
|
-213,262
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
28,522
|
8,909
|
2,718
|
2,947
|
11,223
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1,404,937
|
1,354,311
|
1,315,187
|
1,193,469
|
1,288,633
|