|
TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
471,864
|
608,361
|
588,437
|
495,638
|
415,811
|
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
642
|
917
|
186
|
439
|
660
|
|
1. Tiền
|
642
|
917
|
186
|
439
|
660
|
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
439,462
|
572,548
|
554,467
|
462,572
|
379,828
|
|
1. Phải thu khách hàng
|
438,801
|
571,589
|
552,503
|
460,969
|
378,405
|
|
2. Trả trước cho người bán
|
571
|
869
|
1,704
|
1,519
|
1,341
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Các khoản phải thu khác
|
264
|
265
|
434
|
259
|
256
|
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-174
|
-174
|
-174
|
-174
|
-174
|
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
30,470
|
32,483
|
31,893
|
30,904
|
31,725
|
|
1. Hàng tồn kho
|
30,470
|
32,483
|
31,893
|
30,904
|
31,725
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1,289
|
2,413
|
1,892
|
1,722
|
3,598
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1,289
|
2,413
|
1,887
|
1,722
|
3,598
|
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
5
|
0
|
0
|
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
696,470
|
680,272
|
663,615
|
646,570
|
628,408
|
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
II. Tài sản cố định
|
674,442
|
656,804
|
639,528
|
622,450
|
606,132
|
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
674,442
|
656,804
|
639,528
|
622,107
|
605,798
|
|
- Nguyên giá
|
1,258,722
|
1,258,722
|
1,258,722
|
1,258,876
|
1,258,876
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-584,280
|
-601,918
|
-619,195
|
-636,770
|
-653,078
|
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
343
|
334
|
|
- Nguyên giá
|
246
|
246
|
246
|
596
|
596
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-246
|
-246
|
-246
|
-253
|
-262
|
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
22,028
|
23,468
|
24,088
|
24,121
|
22,275
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
22,028
|
23,468
|
24,088
|
24,121
|
22,275
|
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1,168,333
|
1,288,633
|
1,252,052
|
1,142,208
|
1,044,219
|
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
861,000
|
982,672
|
945,523
|
835,311
|
737,423
|
|
I. Nợ ngắn hạn
|
848,776
|
982,672
|
945,523
|
835,311
|
737,423
|
|
1. Vay và nợ ngắn
|
346,045
|
330,216
|
304,218
|
272,149
|
260,203
|
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Phải trả người bán
|
477,082
|
633,364
|
633,095
|
548,411
|
461,475
|
|
4. Người mua trả tiền trước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
16,564
|
12,038
|
3,437
|
8,307
|
9,672
|
|
6. Phải trả người lao động
|
7,361
|
6,517
|
4,253
|
5,203
|
5,502
|
|
7. Chi phí phải trả
|
571
|
293
|
330
|
316
|
306
|
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
320
|
245
|
180
|
417
|
256
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
834
|
0
|
0
|
500
|
0
|
|
II. Nợ dài hạn
|
12,223
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
12,223
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
307,334
|
305,961
|
306,529
|
306,897
|
306,796
|
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
307,334
|
305,961
|
306,529
|
306,897
|
306,796
|
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
508,000
|
508,000
|
508,000
|
508,000
|
508,000
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-200,666
|
-202,039
|
-201,471
|
-201,103
|
-201,204
|
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
8
|
8
|
8
|
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1,168,333
|
1,288,633
|
1,252,052
|
1,142,208
|
1,044,219
|