単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 497,916 508,444 521,802 452,398 608,361
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2,038 3,596 4,433 6,636 917
1. Tiền 2,038 3,596 4,433 6,636 917
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 469,226 422,538 478,598 357,622 572,548
1. Phải thu khách hàng 469,017 419,572 476,310 357,106 571,589
2. Trả trước cho người bán 104 2,885 2,171 403 869
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 279 255 291 287 265
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -174 -174 -174 -174 -174
IV. Tổng hàng tồn kho 25,118 75,796 37,460 86,148 32,483
1. Hàng tồn kho 25,118 75,796 37,460 86,148 32,483
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 1,535 6,514 1,311 1,991 2,413
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,535 3,771 1,311 1,991 2,413
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 2,743 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 907,021 845,866 793,385 741,072 680,272
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 880,183 819,473 765,540 717,199 656,804
1. Tài sản cố định hữu hình 880,112 819,427 765,521 717,199 656,804
- Nguyên giá 1,258,116 1,258,463 1,258,722 1,258,722 1,258,722
- Giá trị hao mòn lũy kế -378,005 -439,036 -493,201 -541,524 -601,918
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 72 46 20 0 0
- Nguyên giá 246 246 246 246 246
- Giá trị hao mòn lũy kế -174 -200 -226 -246 -246
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 26,837 26,393 27,845 23,873 23,468
1. Chi phí trả trước dài hạn 26,837 26,393 27,845 23,873 23,468
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,404,937 1,354,311 1,315,187 1,193,469 1,288,633
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 1,125,121 1,065,238 1,023,396 898,732 982,672
I. Nợ ngắn hạn 856,897 867,014 895,173 816,508 982,672
1. Vay và nợ ngắn 318,611 298,542 309,621 322,908 330,216
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 526,194 554,792 569,745 476,441 633,364
4. Người mua trả tiền trước 0 0 0 0 0
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,078 1,625 2,499 5,116 12,038
6. Phải trả người lao động 5,215 8,393 9,520 8,263 6,517
7. Chi phí phải trả 885 534 620 510 293
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 4,914 3,128 3,168 3,270 245
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 268,223 198,223 128,223 82,223 0
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 268,223 198,223 128,223 82,223 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 279,816 289,073 291,791 294,738 305,961
I. Vốn chủ sở hữu 279,816 289,073 291,791 294,738 305,961
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 508,000 508,000 508,000 508,000 508,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -228,184 -218,927 -216,209 -213,262 -202,039
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,404,937 1,354,311 1,315,187 1,193,469 1,288,633