Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1,243,191
|
1,215,645
|
1,404,732
|
1,235,464
|
1,482,271
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
|
|
|
Doanh thu thuần
|
1,243,191
|
1,215,645
|
1,404,732
|
1,235,464
|
1,482,271
|
Giá vốn hàng bán
|
1,221,643
|
1,197,870
|
1,387,477
|
1,222,694
|
1,474,117
|
Lợi nhuận gộp
|
21,548
|
17,775
|
17,256
|
12,770
|
8,154
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
1
|
1
|
1
|
1
|
0
|
Chi phí tài chính
|
8,838
|
8,743
|
7,995
|
7,776
|
6,890
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
8,803
|
8,709
|
7,968
|
7,771
|
6,890
|
Chi phí bán hàng
|
51
|
54
|
62
|
58
|
55
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
3,158
|
3,250
|
3,047
|
2,628
|
2,918
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
9,501
|
5,729
|
6,152
|
2,309
|
-1,710
|
Thu nhập khác
|
4
|
|
572
|
1,030
|
16
|
Chi phí khác
|
3
|
|
23
|
1
|
5
|
Lợi nhuận khác
|
1
|
|
549
|
1,029
|
11
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
9,502
|
5,729
|
6,702
|
3,338
|
-1,699
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1,689
|
1,181
|
1,314
|
678
|
-326
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
1,689
|
1,181
|
1,314
|
678
|
-326
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
7,813
|
4,548
|
5,388
|
2,660
|
-1,373
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
7,813
|
4,548
|
5,388
|
2,660
|
-1,373
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|