単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1,215,645 1,404,732 1,235,464 1,482,271 1,546,392
Các khoản giảm trừ doanh thu
Doanh thu thuần 1,215,645 1,404,732 1,235,464 1,482,271 1,546,392
Giá vốn hàng bán 1,197,870 1,387,477 1,222,694 1,474,117 1,536,279
Lợi nhuận gộp 17,775 17,256 12,770 8,154 10,113
Doanh thu hoạt động tài chính 1 1 1 0 0
Chi phí tài chính 8,743 7,995 7,776 6,890 6,167
Trong đó: Chi phí lãi vay 8,709 7,968 7,771 6,890 6,167
Chi phí bán hàng 54 62 58 55 83
Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,250 3,047 2,628 2,918 3,084
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 5,729 6,152 2,309 -1,710 779
Thu nhập khác 572 1,030 16 13
Chi phí khác 23 1 5 62
Lợi nhuận khác 549 1,029 11 -49
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 5,729 6,702 3,338 -1,699 730
Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,181 1,314 678 -326 161
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
Chi phí thuế TNDN 1,181 1,314 678 -326 161
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 4,548 5,388 2,660 -1,373 569
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 4,548 5,388 2,660 -1,373 569
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)