単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1,243,191 1,215,645 1,404,732 1,235,464 1,482,271
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 1,243,191 1,215,645 1,404,732 1,235,464 1,482,271
Giá vốn hàng bán 1,221,643 1,197,870 1,387,477 1,222,694 1,474,117
Lợi nhuận gộp 21,548 17,775 17,256 12,770 8,154
Doanh thu hoạt động tài chính 1 1 1 1 0
Chi phí tài chính 8,838 8,743 7,995 7,776 6,890
Trong đó: Chi phí lãi vay 8,803 8,709 7,968 7,771 6,890
Chi phí bán hàng 51 54 62 58 55
Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,158 3,250 3,047 2,628 2,918
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 9,501 5,729 6,152 2,309 -1,710
Thu nhập khác 4 572 1,030 16
Chi phí khác 3 23 1 5
Lợi nhuận khác 1 549 1,029 11
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 9,502 5,729 6,702 3,338 -1,699
Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,689 1,181 1,314 678 -326
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 1,689 1,181 1,314 678 -326
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 7,813 4,548 5,388 2,660 -1,373
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 7,813 4,548 5,388 2,660 -1,373
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)