I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
9,502
|
5,729
|
6,702
|
3,338
|
-1,699
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
22,766
|
24,191
|
22,678
|
21,167
|
23,693
|
- Khấu hao TSCĐ
|
14,640
|
14,072
|
14,621
|
14,063
|
17,638
|
- Các khoản dự phòng
|
-676
|
1,411
|
89
|
-666
|
-834
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-1
|
-1
|
-1
|
-1
|
0
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
8,803
|
8,709
|
7,968
|
7,771
|
6,890
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
32,269
|
29,921
|
29,380
|
24,505
|
21,994
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
35,755
|
231,720
|
-319,378
|
5,818
|
-133,086
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
79,637
|
-47,941
|
13,917
|
89,702
|
-2,013
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-118,778
|
-209,813
|
305,231
|
-83,832
|
151,073
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
1,152
|
3,181
|
-2,416
|
1,782
|
-2,564
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-9,113
|
-8,433
|
-9,128
|
-9,996
|
-7,078
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
|
-3,354
|
|
|
0
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
20,922
|
-4,718
|
17,606
|
27,979
|
28,326
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1
|
1
|
1
|
1
|
0
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
1
|
1
|
1
|
1
|
0
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
106,423
|
177,763
|
200,738
|
179,689
|
118,430
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-121,139
|
-179,327
|
-216,615
|
-209,112
|
-146,482
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-14,716
|
-1,564
|
-15,876
|
-29,423
|
-28,052
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
6,207
|
-6,281
|
1,731
|
-1,443
|
275
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
429
|
6,636
|
355
|
2,085
|
642
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
6,636
|
355
|
2,085
|
642
|
917
|