単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 6,702 3,338 -1,699 730 42,009
2. Điều chỉnh cho các khoản 22,678 21,167 23,693 23,443 219,455
- Khấu hao TSCĐ 14,621 14,063 17,638 17,277 156,676
- Các khoản dự phòng 89 -666 -834 36
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 22,521
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -1 -1 0 0 -2,907
- Lãi tiền gửi
- Thu nhập lãi
- Chi phí lãi vay 7,968 7,771 6,890 6,167 43,130
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 29,380 24,505 21,994 24,173 261,463
- Tăng, giảm các khoản phải thu -319,378 5,818 -133,086 18,077 -82,940
- Tăng, giảm hàng tồn kho 13,917 89,702 -2,013 591 24,523
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 305,231 -83,832 151,073 -8,503 58,130
- Tăng giảm chi phí trả trước -2,416 1,782 -2,564 -94 -10,650
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
- Tiền lãi vay phải trả -9,128 -9,996 -7,078 -6,130 -73,452
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp 0 -2,847
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 17,606 27,979 28,326 25,266 177,074
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -20,346
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác -30,000
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
6. Chi đầu tư ngắn hạn
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
9. Lãi tiền gửi đã thu
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 1 1 0 0 2,907
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 1 1 0 0 -47,439
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 200,738 179,689 118,430 235,014 482,918
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -216,615 -209,112 -146,482 -261,012 -736,866
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -15,876 -29,423 -28,052 -25,998 -253,948
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 1,731 -1,443 275 -731 -124,313
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 355 2,085 642 917 402,999
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 2,798
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 2,085 642 917 186 281,484