1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
82.091
|
65.594
|
146.442
|
143.219
|
125.985
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
61
|
762
|
1.213
|
1.649
|
1.551
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
82.030
|
64.832
|
145.229
|
141.570
|
124.435
|
4. Giá vốn hàng bán
|
81.481
|
74.919
|
104.019
|
115.415
|
107.044
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
549
|
-10.087
|
41.211
|
26.155
|
17.390
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
29.152
|
27.965
|
28.484
|
30.359
|
26.296
|
7. Chi phí tài chính
|
819
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
819
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
10.930
|
2.298
|
9.825
|
6.677
|
2.526
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
15.209
|
9.028
|
10.336
|
10.845
|
10.658
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
2.743
|
6.552
|
49.534
|
38.992
|
30.502
|
12. Thu nhập khác
|
1.612
|
1.822
|
2.369
|
5.555
|
5.782
|
13. Chi phí khác
|
582
|
736
|
910
|
2.586
|
2.019
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
1.030
|
1.086
|
1.459
|
2.970
|
3.762
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
3.773
|
7.638
|
50.993
|
41.962
|
34.265
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
604
|
1.132
|
10.288
|
8.486
|
6.943
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
-4
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
604
|
1.132
|
10.288
|
8.482
|
6.943
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
3.169
|
6.506
|
40.705
|
33.480
|
27.322
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
333
|
-2.606
|
14.176
|
9.085
|
5.649
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
2.837
|
9.112
|
26.529
|
24.394
|
21.673
|