I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
5.125
|
3.361
|
1.940
|
28.124
|
10.833
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-5.521
|
-5.556
|
-5.798
|
-5.854
|
-5.918
|
- Khấu hao TSCĐ
|
1.056
|
1.058
|
702
|
705
|
703
|
- Các khoản dự phòng
|
|
|
|
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-6.577
|
-6.614
|
-6.500
|
-6.559
|
-6.621
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
|
|
|
|
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
-395
|
-2.195
|
-3.858
|
22.270
|
4.915
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
904
|
-5.490
|
-593
|
-3.914
|
-9.584
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-2.262
|
2.346
|
-471
|
1.203
|
172
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-20.659
|
-2.404
|
-10.503
|
1.938
|
4.386
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
1.264
|
1.510
|
1.185
|
-4.579
|
1.733
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
-6.688
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
|
|
|
|
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-1.695
|
|
|
-6.688
|
6.688
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-10
|
-20
|
-10
|
-137
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-22.854
|
-6.252
|
-14.250
|
10.092
|
1.622
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-300
|
-553
|
|
-356
|
0
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
46
|
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-58.300
|
-17.595
|
-282.000
|
-39.385
|
-82.000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
61.880
|
26.045
|
275.352
|
30.095
|
82.500
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
16.893
|
622
|
24.861
|
2.912
|
489
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
20.173
|
8.519
|
18.260
|
-6.733
|
989
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
|
|
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
|
|
|
|
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
-12.249
|
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
|
|
-12.249
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-2.681
|
2.267
|
-8.239
|
3.359
|
2.611
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
15.932
|
13.251
|
15.518
|
7.279
|
10.638
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
13.251
|
15.518
|
7.279
|
10.638
|
13.249
|