I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
-7,518
|
23,838
|
5,125
|
3,361
|
1,940
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-5,439
|
-5,467
|
-5,521
|
-5,556
|
-5,798
|
- Khấu hao TSCĐ
|
1,271
|
1,137
|
1,056
|
1,058
|
702
|
- Các khoản dự phòng
|
|
|
|
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-6,710
|
-6,604
|
-6,577
|
-6,614
|
-6,500
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
|
|
|
|
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
-12,956
|
18,371
|
-395
|
-2,195
|
-3,858
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-1,829
|
-600
|
904
|
-5,490
|
-593
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-1,504
|
-1,926
|
-2,262
|
2,346
|
-471
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
7,518
|
7,570
|
-20,659
|
-2,404
|
-10,503
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
425
|
-4,431
|
1,264
|
1,510
|
1,185
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
|
|
|
|
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-1
|
-6,782
|
-1,695
|
|
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-1
|
|
-10
|
-20
|
-10
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-8,348
|
12,203
|
-22,854
|
-6,252
|
-14,250
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-1,081
|
|
-300
|
-553
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
46
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-10,380
|
-71,045
|
-58,300
|
-17,595
|
-282,000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
-1,500
|
61,990
|
61,880
|
26,045
|
275,352
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1,998
|
3,827
|
16,893
|
622
|
24,861
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-10,963
|
-5,228
|
20,173
|
8,519
|
18,260
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
|
|
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
|
|
|
|
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-5,217
|
|
|
|
-12,249
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-5,217
|
|
|
|
-12,249
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-24,528
|
6,975
|
-2,681
|
2,267
|
-8,239
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
33,485
|
8,957
|
15,932
|
13,251
|
15,518
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
8,957
|
15,932
|
13,251
|
15,518
|
7,279
|