|
TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
194,187
|
220,889
|
200,715
|
210,454
|
221,217
|
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
50,743
|
52,415
|
51,011
|
66,808
|
47,284
|
|
1. Tiền
|
10,743
|
17,415
|
11,011
|
16,808
|
14,284
|
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
40,000
|
35,000
|
40,000
|
50,000
|
33,000
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
9,000
|
9,000
|
9,000
|
50,000
|
57,000
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
9,000
|
9,000
|
9,000
|
50,000
|
57,000
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
115,367
|
150,470
|
134,082
|
85,461
|
113,115
|
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
118,691
|
166,725
|
148,141
|
101,820
|
130,500
|
|
2. Trả trước cho người bán
|
4,347
|
6,032
|
5,410
|
4,587
|
5,276
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
9,395
|
3,551
|
6,369
|
5,972
|
4,257
|
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-17,065
|
-25,838
|
-25,838
|
-26,918
|
-26,918
|
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
18,417
|
8,042
|
6,021
|
7,460
|
3,105
|
|
1. Hàng tồn kho
|
18,417
|
8,042
|
6,021
|
7,460
|
3,105
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
660
|
962
|
602
|
725
|
712
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
660
|
962
|
602
|
725
|
712
|
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
148,283
|
153,640
|
153,887
|
153,802
|
153,831
|
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
189
|
227
|
227
|
212
|
205
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
1,690
|
1,690
|
1,690
|
1,690
|
1,690
|
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
33
|
71
|
71
|
56
|
48
|
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
-1,533
|
-1,533
|
-1,533
|
-1,533
|
-1,533
|
|
II. Tài sản cố định
|
21,534
|
20,450
|
41,834
|
41,693
|
41,611
|
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
7,083
|
6,237
|
27,858
|
27,954
|
28,063
|
|
- Nguyên giá
|
48,495
|
48,495
|
71,005
|
72,092
|
73,133
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-41,412
|
-42,258
|
-43,147
|
-44,138
|
-45,070
|
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
14,451
|
14,213
|
13,976
|
13,739
|
13,549
|
|
- Nguyên giá
|
23,474
|
23,474
|
23,474
|
23,474
|
23,474
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-9,024
|
-9,261
|
-9,498
|
-9,735
|
-9,926
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
15,338
|
21,996
|
0
|
0
|
0
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
15,338
|
21,996
|
0
|
0
|
0
|
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
110,634
|
110,522
|
110,522
|
110,522
|
110,522
|
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
103,850
|
103,850
|
103,850
|
103,850
|
103,850
|
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
7,092
|
7,092
|
7,092
|
7,092
|
7,092
|
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-308
|
-420
|
-420
|
-420
|
-420
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
589
|
445
|
1,304
|
1,375
|
1,493
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
589
|
445
|
1,304
|
1,375
|
1,493
|
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
342,470
|
374,529
|
354,603
|
364,256
|
375,047
|
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
82,875
|
109,791
|
87,162
|
100,109
|
106,376
|
|
I. Nợ ngắn hạn
|
82,875
|
109,791
|
87,162
|
100,109
|
106,376
|
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
14,214
|
15,652
|
12,895
|
17,818
|
17,182
|
|
4. Người mua trả tiền trước
|
27,645
|
21,803
|
28,552
|
39,262
|
38,215
|
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1,254
|
7,702
|
3,661
|
1,537
|
2,758
|
|
6. Phải trả người lao động
|
27,430
|
46,972
|
24,443
|
24,205
|
31,274
|
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
0
|
5,811
|
7,486
|
1,376
|
2,452
|
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
3,656
|
3,187
|
3,733
|
4,057
|
4,179
|
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
8,675
|
8,665
|
6,392
|
11,854
|
10,315
|
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
259,596
|
264,738
|
267,440
|
264,147
|
268,671
|
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
259,596
|
264,738
|
267,440
|
264,147
|
268,671
|
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
198,460
|
198,460
|
198,460
|
198,460
|
198,460
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-746
|
-746
|
-746
|
-746
|
-746
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
31,482
|
31,482
|
31,482
|
37,619
|
37,619
|
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
30,399
|
35,541
|
38,243
|
28,813
|
33,338
|
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
24,638
|
4,857
|
35,541
|
22,909
|
22,909
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
5,761
|
30,685
|
2,702
|
5,905
|
10,429
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
342,470
|
374,529
|
354,603
|
364,256
|
375,047
|