Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 186.053 195.230 194.187 220.889 200.715
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 47.360 46.306 50.743 52.415 51.011
1. Tiền 7.360 6.306 10.743 17.415 11.011
2. Các khoản tương đương tiền 40.000 40.000 40.000 35.000 40.000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 9.000 9.000 9.000 9.000 9.000
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 9.000 9.000 9.000 9.000 9.000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 112.765 122.087 115.367 150.470 134.082
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 114.837 126.967 118.691 166.725 148.141
2. Trả trước cho người bán 5.705 4.160 4.347 6.032 5.410
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 9.288 8.025 9.395 3.551 6.369
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -17.065 -17.065 -17.065 -25.838 -25.838
IV. Tổng hàng tồn kho 16.366 17.246 18.417 8.042 6.021
1. Hàng tồn kho 16.366 17.246 18.417 8.042 6.021
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 562 591 660 962 602
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 542 591 660 962 602
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 21 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 143.875 147.363 148.283 153.640 153.887
I. Các khoản phải thu dài hạn 234 264 189 227 227
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 1.690 1.690 1.690 1.690 1.690
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 78 108 33 71 71
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -1.533 -1.533 -1.533 -1.533 -1.533
II. Tài sản cố định 23.221 22.107 21.534 20.450 41.834
1. Tài sản cố định hữu hình 8.297 7.420 7.083 6.237 27.858
- Nguyên giá 47.967 47.967 48.495 48.495 71.005
- Giá trị hao mòn lũy kế -39.670 -40.547 -41.412 -42.258 -43.147
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 14.925 14.688 14.451 14.213 13.976
- Nguyên giá 23.474 23.474 23.474 23.474 23.474
- Giá trị hao mòn lũy kế -8.550 -8.787 -9.024 -9.261 -9.498
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 8.788 13.622 15.338 21.996 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 8.788 13.622 15.338 21.996 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 110.634 110.634 110.634 110.522 110.522
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 103.850 103.850 103.850 103.850 103.850
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 7.092 7.092 7.092 7.092 7.092
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -308 -308 -308 -420 -420
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 997 735 589 445 1.304
1. Chi phí trả trước dài hạn 997 735 589 445 1.304
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 329.927 342.593 342.470 374.529 354.603
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 70.579 84.738 82.875 109.791 87.162
I. Nợ ngắn hạn 70.579 84.738 82.875 109.791 87.162
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 11.898 12.466 14.214 15.652 12.895
4. Người mua trả tiền trước 33.190 33.298 27.645 21.803 28.552
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 396 3.011 1.254 7.702 3.661
6. Phải trả người lao động 17.669 23.273 27.430 46.972 24.443
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 66 0 0 5.811 7.486
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 3.613 3.813 3.656 3.187 3.733
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3.748 8.876 8.675 8.665 6.392
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 259.348 257.855 259.596 264.738 267.440
I. Vốn chủ sở hữu 259.348 257.855 259.596 264.738 267.440
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 198.460 198.460 198.460 198.460 198.460
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ -746 -746 -746 -746 -746
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 28.207 31.482 31.482 31.482 31.482
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 33.427 28.658 30.399 35.541 38.243
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 33.058 24.638 24.638 4.857 35.541
- LNST chưa phân phối kỳ này 369 4.020 5.761 30.685 2.702
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 329.927 342.593 342.470 374.529 354.603