TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
186.053
|
195.230
|
194.187
|
220.889
|
200.715
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
47.360
|
46.306
|
50.743
|
52.415
|
51.011
|
1. Tiền
|
7.360
|
6.306
|
10.743
|
17.415
|
11.011
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
40.000
|
40.000
|
40.000
|
35.000
|
40.000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
9.000
|
9.000
|
9.000
|
9.000
|
9.000
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
9.000
|
9.000
|
9.000
|
9.000
|
9.000
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
112.765
|
122.087
|
115.367
|
150.470
|
134.082
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
114.837
|
126.967
|
118.691
|
166.725
|
148.141
|
2. Trả trước cho người bán
|
5.705
|
4.160
|
4.347
|
6.032
|
5.410
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
9.288
|
8.025
|
9.395
|
3.551
|
6.369
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-17.065
|
-17.065
|
-17.065
|
-25.838
|
-25.838
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
16.366
|
17.246
|
18.417
|
8.042
|
6.021
|
1. Hàng tồn kho
|
16.366
|
17.246
|
18.417
|
8.042
|
6.021
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
562
|
591
|
660
|
962
|
602
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
542
|
591
|
660
|
962
|
602
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
21
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
143.875
|
147.363
|
148.283
|
153.640
|
153.887
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
234
|
264
|
189
|
227
|
227
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
1.690
|
1.690
|
1.690
|
1.690
|
1.690
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
78
|
108
|
33
|
71
|
71
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
-1.533
|
-1.533
|
-1.533
|
-1.533
|
-1.533
|
II. Tài sản cố định
|
23.221
|
22.107
|
21.534
|
20.450
|
41.834
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
8.297
|
7.420
|
7.083
|
6.237
|
27.858
|
- Nguyên giá
|
47.967
|
47.967
|
48.495
|
48.495
|
71.005
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-39.670
|
-40.547
|
-41.412
|
-42.258
|
-43.147
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
14.925
|
14.688
|
14.451
|
14.213
|
13.976
|
- Nguyên giá
|
23.474
|
23.474
|
23.474
|
23.474
|
23.474
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-8.550
|
-8.787
|
-9.024
|
-9.261
|
-9.498
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
8.788
|
13.622
|
15.338
|
21.996
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
8.788
|
13.622
|
15.338
|
21.996
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
110.634
|
110.634
|
110.634
|
110.522
|
110.522
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
103.850
|
103.850
|
103.850
|
103.850
|
103.850
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
7.092
|
7.092
|
7.092
|
7.092
|
7.092
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-308
|
-308
|
-308
|
-420
|
-420
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
997
|
735
|
589
|
445
|
1.304
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
997
|
735
|
589
|
445
|
1.304
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
329.927
|
342.593
|
342.470
|
374.529
|
354.603
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
70.579
|
84.738
|
82.875
|
109.791
|
87.162
|
I. Nợ ngắn hạn
|
70.579
|
84.738
|
82.875
|
109.791
|
87.162
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
11.898
|
12.466
|
14.214
|
15.652
|
12.895
|
4. Người mua trả tiền trước
|
33.190
|
33.298
|
27.645
|
21.803
|
28.552
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
396
|
3.011
|
1.254
|
7.702
|
3.661
|
6. Phải trả người lao động
|
17.669
|
23.273
|
27.430
|
46.972
|
24.443
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
66
|
0
|
0
|
5.811
|
7.486
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
3.613
|
3.813
|
3.656
|
3.187
|
3.733
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
3.748
|
8.876
|
8.675
|
8.665
|
6.392
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
259.348
|
257.855
|
259.596
|
264.738
|
267.440
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
259.348
|
257.855
|
259.596
|
264.738
|
267.440
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
198.460
|
198.460
|
198.460
|
198.460
|
198.460
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-746
|
-746
|
-746
|
-746
|
-746
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
28.207
|
31.482
|
31.482
|
31.482
|
31.482
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
33.427
|
28.658
|
30.399
|
35.541
|
38.243
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
33.058
|
24.638
|
24.638
|
4.857
|
35.541
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
369
|
4.020
|
5.761
|
30.685
|
2.702
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
329.927
|
342.593
|
342.470
|
374.529
|
354.603
|