1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
46,824
|
34,070
|
114,034
|
45,850
|
52,241
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
46,824
|
34,070
|
114,034
|
45,850
|
52,241
|
4. Giá vốn hàng bán
|
34,949
|
25,145
|
86,734
|
35,297
|
39,895
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
11,875
|
8,925
|
27,300
|
10,553
|
12,346
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
1,042
|
351
|
21,532
|
470
|
958
|
7. Chi phí tài chính
|
|
194
|
133
|
0
|
58
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
|
|
|
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
|
|
|
|
8,972
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
8,272
|
6,326
|
22,357
|
7,421
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
4,645
|
2,755
|
26,341
|
3,602
|
4,274
|
12. Thu nhập khác
|
|
|
9
|
108
|
21
|
13. Chi phí khác
|
57
|
399
|
344
|
199
|
281
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-57
|
-399
|
-334
|
-91
|
-260
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
4,588
|
2,356
|
26,007
|
3,510
|
4,014
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
937
|
615
|
1,083
|
808
|
812
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
937
|
615
|
1,083
|
808
|
812
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
3,651
|
1,741
|
24,924
|
2,702
|
3,203
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
3,651
|
1,741
|
24,924
|
2,702
|
3,203
|