Unit: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 46,824 34,070 114,034 45,850 52,241
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 46,824 34,070 114,034 45,850 52,241
4. Giá vốn hàng bán 34,949 25,145 86,734 35,297 39,895
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 11,875 8,925 27,300 10,553 12,346
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,042 351 21,532 470 958
7. Chi phí tài chính 194 133 0 58
-Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng 8,972
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 8,272 6,326 22,357 7,421
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 4,645 2,755 26,341 3,602 4,274
12. Thu nhập khác 9 108 21
13. Chi phí khác 57 399 344 199 281
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -57 -399 -334 -91 -260
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 4,588 2,356 26,007 3,510 4,014
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 937 615 1,083 808 812
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 937 615 1,083 808 812
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 3,651 1,741 24,924 2,702 3,203
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 3,651 1,741 24,924 2,702 3,203