I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
86.280
|
675.302
|
-379.660
|
278.775
|
398.924
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
25.804
|
32.926
|
332.213
|
-299.097
|
-27.848
|
- Khấu hao TSCĐ
|
2.137
|
2.209
|
2.275
|
2.062
|
1.003
|
- Các khoản dự phòng
|
4.278
|
13.427
|
358.864
|
-302.498
|
-57.150
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-53.083
|
-126.577
|
-79.330
|
-7.756
|
-981
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
72.471
|
143.868
|
50.404
|
9.095
|
29.280
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
112.084
|
708.228
|
-47.448
|
-20.322
|
371.076
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
485.766
|
-372.553
|
54.665
|
-17.103
|
360.482
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
0
|
0
|
38
|
15
|
0
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
2.542
|
132.684
|
-220.537
|
-25.143
|
-69.300
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-2.591
|
82
|
-1.106
|
2.078
|
1.139
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
-293.504
|
-443.430
|
-400.469
|
-100.830
|
-238.742
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-71.647
|
-136.473
|
-67.666
|
-9.095
|
-53.341
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-12.153
|
-16.619
|
-131.709
|
-1.378
|
1.200
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
21.576
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-14
|
-97
|
7.037
|
0
|
109.026
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
220.484
|
-128.177
|
-785.618
|
-171.777
|
481.541
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-3.837
|
-347
|
-236
|
33
|
0
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
50
|
0
|
50
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-343.727
|
-12.393.088
|
-308.611
|
362.358
|
-379.348
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
280.256
|
11.817.784
|
1.528.953
|
6.670
|
221.848
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-377.233
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
40.840
|
85.600
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
179.479
|
124.728
|
78.692
|
1.629
|
16.097
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-224.223
|
-365.274
|
1.298.798
|
370.740
|
-141.403
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
47.942
|
1.037.189
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-49.305
|
75
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
13.490.454
|
28.571.569
|
10.055.327
|
350.259
|
3.230.528
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-13.186.843
|
-28.833.065
|
-10.943.836
|
-365.986
|
-3.212.635
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-42.286
|
-84.404
|
-55.480
|
0
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
259.962
|
691.364
|
-943.989
|
-15.727
|
17.893
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
256.223
|
197.913
|
-430.809
|
183.236
|
358.030
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
29.405
|
285.628
|
483.546
|
52.737
|
285.973
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
285.628
|
483.541
|
52.737
|
285.973
|
644.003
|