単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 154,813 431,833 153,857 65,013 246,635
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
Doanh thu thuần 154,813 431,833 153,857 65,013 246,635
Giá vốn hàng bán 43,978 62,042 66,652 22,926 56,005
Lợi nhuận gộp 110,836 369,791 87,205 42,087 190,630
Doanh thu hoạt động tài chính 130,434 479,693 72,279 4,621 333,189
Chi phí tài chính 104,539 163,376 473,675 -274,774 36,604
Trong đó: Chi phí lãi vay 97,288 129,249 50,846 9,095 29,280
Chi phí bán hàng 6,827 12,924 3,028 278 46,400
Chi phí quản lý doanh nghiệp 34,059 41,619 63,526 41,431 43,282
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 95,981 631,924 -380,745 279,773 397,532
Thu nhập khác 22,129 45,114 1,778 99 1,633
Chi phí khác 17 1,736 693 1,097 240
Lợi nhuận khác 22,112 43,379 1,085 -998 1,392
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 136 359 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 118,093 675,302 -379,660 278,775 398,924
Chi phí thuế TNDN hiện hành 16,091 124,908 250 0 1
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 193 0 0 -14,518
Chi phí thuế TNDN 16,091 125,100 250 0 -14,516
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 102,001 550,202 -379,910 278,775 413,440
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 22,425 120,258 -38,007 28,408 84,617
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 79,577 429,944 -341,903 250,367 328,824
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)