単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 21,678 90,246 85,120 47,414 23,855
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Doanh thu thuần 21,678 90,246 85,120 47,414 23,855
Giá vốn hàng bán 7,911 26,900 21,384 4,270 3,451
Lợi nhuận gộp 13,767 63,346 63,736 43,144 20,404
Doanh thu hoạt động tài chính 1,629 66,310 96,045 130,964 39,869
Chi phí tài chính -13,242 -42,748 7,572 33,241 38,528
Trong đó: Chi phí lãi vay 3,874 4,318 10,545 8,884 6,057
Chi phí bán hàng 0 34,650
Chi phí quản lý doanh nghiệp 8,621 13,696 19,094 11,048 11,194
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 20,017 158,708 133,115 129,818 -24,100
Thu nhập khác 0 0 0 1,631 1
Chi phí khác 6 18 45 178
Lợi nhuận khác -6 0 -18 1,587 -177
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 20,010 158,708 133,098 131,405 -24,277
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 8,337 11,203 6,513 -26,054
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 -8,278 -5,444 -398 -398
Chi phí thuế TNDN 0 59 5,759 6,115 -26,452
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 20,010 158,649 127,338 125,290 2,175
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 3,859 23,897 30,710 10,594 19,418
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 16,151 134,753 96,629 114,696 -17,244
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)