Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
21,678
|
90,246
|
85,120
|
47,414
|
23,855
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
|
|
0
|
Doanh thu thuần
|
21,678
|
90,246
|
85,120
|
47,414
|
23,855
|
Giá vốn hàng bán
|
7,911
|
26,900
|
21,384
|
4,270
|
3,451
|
Lợi nhuận gộp
|
13,767
|
63,346
|
63,736
|
43,144
|
20,404
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
1,629
|
66,310
|
96,045
|
130,964
|
39,869
|
Chi phí tài chính
|
-13,242
|
-42,748
|
7,572
|
33,241
|
38,528
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
3,874
|
4,318
|
10,545
|
8,884
|
6,057
|
Chi phí bán hàng
|
0
|
|
|
|
34,650
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
8,621
|
13,696
|
19,094
|
11,048
|
11,194
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
20,017
|
158,708
|
133,115
|
129,818
|
-24,100
|
Thu nhập khác
|
0
|
0
|
0
|
1,631
|
1
|
Chi phí khác
|
6
|
|
18
|
45
|
178
|
Lợi nhuận khác
|
-6
|
0
|
-18
|
1,587
|
-177
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
20,010
|
158,708
|
133,098
|
131,405
|
-24,277
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
8,337
|
11,203
|
6,513
|
-26,054
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
-8,278
|
-5,444
|
-398
|
-398
|
Chi phí thuế TNDN
|
0
|
59
|
5,759
|
6,115
|
-26,452
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
20,010
|
158,649
|
127,338
|
125,290
|
2,175
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
3,859
|
23,897
|
30,710
|
10,594
|
19,418
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
16,151
|
134,753
|
96,629
|
114,696
|
-17,244
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|