TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
2,044,660
|
2,481,347
|
2,252,874
|
2,542,896
|
2,042,612
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
1,009,728
|
568,740
|
644,003
|
198,784
|
1,454,187
|
1. Tiền
|
901,728
|
530,740
|
594,003
|
78,784
|
375,187
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
108,000
|
38,000
|
50,000
|
120,000
|
1,079,000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
667,295
|
1,591,568
|
1,167,779
|
1,840,468
|
92,178
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
672,061
|
1,579,618
|
1,163,545
|
1,861,811
|
94,535
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
-4,767
|
-8,050
|
-15,766
|
-41,343
|
-2,357
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
364,334
|
316,103
|
435,163
|
493,373
|
487,962
|
1. Phải thu khách hàng
|
388
|
0
|
0
|
478
|
12,343
|
2. Trả trước cho người bán
|
678
|
139
|
843
|
827
|
748
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
821,611
|
771,386
|
788,903
|
847,192
|
807,020
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-517,263
|
-517,263
|
-517,263
|
-517,263
|
-517,263
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
3,302
|
4,937
|
5,928
|
10,271
|
8,286
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1,320
|
2,955
|
1,951
|
1,375
|
1,015
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
1,982
|
1,982
|
3,978
|
8,896
|
7,270
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
16,935
|
16,569
|
16,879
|
17,752
|
17,323
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
14,145
|
14,147
|
15,025
|
14,342
|
14,420
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
14,145
|
14,147
|
15,025
|
14,342
|
14,420
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
2,154
|
1,901
|
1,660
|
3,114
|
2,815
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
2,045
|
1,818
|
1,590
|
3,054
|
2,764
|
- Nguyên giá
|
10,415
|
10,415
|
10,415
|
12,159
|
12,159
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-8,370
|
-8,597
|
-8,824
|
-9,105
|
-9,395
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
109
|
84
|
69
|
60
|
51
|
- Nguyên giá
|
8,984
|
8,984
|
8,984
|
8,984
|
8,984
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-8,875
|
-8,900
|
-8,915
|
-8,924
|
-8,933
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
636
|
521
|
194
|
296
|
88
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
636
|
521
|
194
|
296
|
88
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
2,061,594
|
2,497,916
|
2,269,754
|
2,560,648
|
2,059,936
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
77,967
|
451,879
|
268,583
|
618,463
|
76,486
|
I. Nợ ngắn hạn
|
63,566
|
437,876
|
254,580
|
617,559
|
76,486
|
1. Vay và nợ ngắn
|
0
|
280,886
|
163,260
|
517,833
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
317
|
93,013
|
18,713
|
19,810
|
224
|
4. Người mua trả tiền trước
|
422
|
422
|
437
|
437
|
422
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
25,826
|
25,720
|
1,804
|
0
|
0
|
6. Phải trả người lao động
|
770
|
603
|
1,742
|
7,390
|
824
|
7. Chi phí phải trả
|
10,644
|
11,632
|
43,024
|
46,478
|
49,397
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
2,121
|
2,133
|
2,132
|
2,146
|
2,153
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
14,401
|
14,003
|
14,003
|
904
|
0
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
14,401
|
14,003
|
14,003
|
904
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1,983,628
|
2,046,037
|
2,001,171
|
1,942,185
|
1,983,449
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1,983,628
|
2,046,037
|
2,001,171
|
1,942,185
|
1,983,449
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
1,186,107
|
1,186,107
|
1,186,107
|
1,106,107
|
1,106,107
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
52,437
|
52,437
|
52,437
|
49,194
|
49,194
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
33,275
|
33,275
|
33,275
|
33,275
|
33,275
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
-56,115
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
23,717
|
23,717
|
23,717
|
23,717
|
23,717
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
30,065
|
30,065
|
30,065
|
30,065
|
30,065
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
242,831
|
367,405
|
340,283
|
363,356
|
448,178
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
23,467
|
23,467
|
23,467
|
23,467
|
23,467
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
415,196
|
353,030
|
391,402
|
336,471
|
292,914
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
2,061,594
|
2,497,916
|
2,269,754
|
2,560,648
|
2,059,936
|