I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
2.436
|
2.965
|
3.928
|
4.218
|
5.902
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
3.411
|
3.015
|
5.096
|
3.843
|
2.517
|
- Khấu hao TSCĐ
|
1.602
|
1.916
|
2.113
|
2.578
|
2.671
|
- Các khoản dự phòng
|
255
|
-32
|
407
|
397
|
-1
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
27
|
-133
|
391
|
-1.710
|
-2.088
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
79
|
-36
|
-24
|
-53
|
-43
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
1.448
|
1.301
|
2.210
|
2.630
|
1.980
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
5.847
|
5.980
|
9.024
|
8.061
|
8.419
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
25.290
|
-9.349
|
-23.672
|
-5.773
|
5.762
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
5.798
|
-10.334
|
-19.978
|
31.974
|
12.419
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-30.062
|
18.032
|
36.524
|
-35.639
|
-17.194
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-399
|
526
|
303
|
149
|
-491
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
-50
|
|
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-1.457
|
-1.284
|
-2.146
|
-2.596
|
-2.036
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-391
|
-535
|
-506
|
-494
|
-1.478
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
-31
|
-134
|
-190
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
4.576
|
3.037
|
-483
|
-4.452
|
5.210
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-1.761
|
-4.972
|
-3.890
|
-1.431
|
-2.703
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
98
|
|
|
7
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
|
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
|
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
60
|
36
|
24
|
32
|
24
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-1.603
|
-4.935
|
-3.866
|
-1.393
|
-2.679
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
0
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-91
|
-20
|
-20
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
48.784
|
51.822
|
130.892
|
165.820
|
140.887
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-50.802
|
-46.060
|
-118.258
|
-152.717
|
-161.006
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
-857
|
-1.024
|
-332
|
-841
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-2.109
|
4.886
|
11.590
|
12.771
|
-20.961
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
864
|
2.987
|
7.242
|
6.926
|
-18.429
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
5.222
|
6.086
|
9.073
|
16.315
|
23.242
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
|
1
|
3
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
6.086
|
9.073
|
16.315
|
23.242
|
4.815
|