TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
502.848
|
501.523
|
447.941
|
445.973
|
452.678
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
40.809
|
36.313
|
30.454
|
16.976
|
14.277
|
1. Tiền
|
28.769
|
24.273
|
18.414
|
10.936
|
8.237
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
12.040
|
12.040
|
12.040
|
6.040
|
6.040
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
5.960
|
5.960
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
5.960
|
5.960
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
128.365
|
133.100
|
162.599
|
145.187
|
177.655
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
84.551
|
79.255
|
124.558
|
95.846
|
120.164
|
2. Trả trước cho người bán
|
26.814
|
36.685
|
41.679
|
52.689
|
61.190
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
50.468
|
50.629
|
49.975
|
50.266
|
50.659
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-33.469
|
-33.469
|
-53.613
|
-53.613
|
-54.359
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
312.094
|
310.168
|
242.139
|
266.733
|
247.058
|
1. Hàng tồn kho
|
312.094
|
310.168
|
280.205
|
304.799
|
291.923
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
-38.066
|
-38.066
|
-44.865
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
15.620
|
15.982
|
12.750
|
17.078
|
13.689
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
94
|
16
|
55
|
3.205
|
2.197
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
1.718
|
1.868
|
1.856
|
3.258
|
1.674
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
13.807
|
14.098
|
10.838
|
10.614
|
9.818
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
426.651
|
420.341
|
406.798
|
401.221
|
395.839
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
7.716
|
7.716
|
7.738
|
7.738
|
7.738
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
7.716
|
7.716
|
7.738
|
7.738
|
7.738
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
77.805
|
75.589
|
73.213
|
70.967
|
68.735
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
61.991
|
59.888
|
57.625
|
55.492
|
53.378
|
- Nguyên giá
|
191.360
|
191.360
|
184.563
|
180.470
|
179.722
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-129.369
|
-131.472
|
-126.938
|
-124.978
|
-126.344
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
15.814
|
15.701
|
15.588
|
15.475
|
15.357
|
- Nguyên giá
|
21.936
|
21.936
|
21.936
|
21.936
|
21.928
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-6.122
|
-6.236
|
-6.349
|
-6.462
|
-6.571
|
III. Bất động sản đầu tư
|
325.555
|
322.168
|
312.651
|
309.441
|
306.231
|
- Nguyên giá
|
457.840
|
457.840
|
451.709
|
451.709
|
451.709
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-132.285
|
-135.672
|
-139.058
|
-142.268
|
-145.478
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
13.123
|
13.123
|
11.349
|
11.349
|
11.492
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
7.521
|
7.521
|
5.747
|
5.747
|
5.747
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
5.602
|
5.602
|
5.602
|
5.602
|
5.745
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
2.453
|
1.745
|
1.847
|
1.727
|
1.643
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
2.453
|
1.745
|
1.847
|
1.727
|
1.643
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
929.499
|
921.864
|
854.739
|
847.195
|
848.517
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
708.278
|
715.604
|
650.442
|
658.430
|
674.754
|
I. Nợ ngắn hạn
|
584.142
|
597.681
|
537.508
|
552.036
|
574.450
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
167.268
|
170.295
|
172.114
|
175.837
|
181.023
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
79.052
|
85.152
|
89.754
|
100.190
|
98.937
|
4. Người mua trả tiền trước
|
92.808
|
96.511
|
21.533
|
10.165
|
14.360
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
5.547
|
5.435
|
9.453
|
12.504
|
12.479
|
6. Phải trả người lao động
|
7.094
|
7.572
|
6.673
|
5.630
|
5.851
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
18.565
|
4.893
|
8.664
|
6.263
|
6.682
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
273
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
213.809
|
227.822
|
229.316
|
241.446
|
254.846
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
124.137
|
117.924
|
112.934
|
106.394
|
100.304
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
56.336
|
55.123
|
55.133
|
53.594
|
52.504
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
53.801
|
48.801
|
43.801
|
38.801
|
33.801
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
14.000
|
14.000
|
14.000
|
14.000
|
14.000
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
221.221
|
206.260
|
204.298
|
188.765
|
173.763
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
221.221
|
206.260
|
204.298
|
188.765
|
173.763
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
350.000
|
350.000
|
350.000
|
350.000
|
350.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
2.036
|
2.036
|
2.036
|
2.036
|
2.036
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-1.686
|
-1.686
|
-1.686
|
-1.686
|
-1.686
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
16.710
|
16.710
|
16.710
|
16.710
|
16.710
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
2.627
|
2.627
|
2.627
|
2.627
|
2.627
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-172.812
|
-185.876
|
-185.558
|
-198.122
|
-212.642
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-147.241
|
-147.241
|
-147.241
|
-188.495
|
-188.495
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
-25.571
|
-38.635
|
-38.317
|
-9.628
|
-24.147
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
24.346
|
22.450
|
20.170
|
17.201
|
16.718
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
929.499
|
921.864
|
854.739
|
847.195
|
848.517
|