TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
449,461
|
502,848
|
501,523
|
447,941
|
445,973
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
22,066
|
40,809
|
36,313
|
30,454
|
16,976
|
1. Tiền
|
22,066
|
28,769
|
24,273
|
18,414
|
10,936
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
12,040
|
12,040
|
12,040
|
6,040
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
5,960
|
5,960
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
5,960
|
5,960
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
104,188
|
128,365
|
133,100
|
162,599
|
145,187
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
71,634
|
84,551
|
79,255
|
124,558
|
95,846
|
2. Trả trước cho người bán
|
16,173
|
26,814
|
36,685
|
41,679
|
52,689
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
49,850
|
50,468
|
50,629
|
49,975
|
50,266
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-33,469
|
-33,469
|
-33,469
|
-53,613
|
-53,613
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
299,264
|
312,094
|
310,168
|
242,139
|
266,733
|
1. Hàng tồn kho
|
299,264
|
312,094
|
310,168
|
280,205
|
304,799
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
-38,066
|
-38,066
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
23,943
|
15,620
|
15,982
|
12,750
|
17,078
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
347
|
94
|
16
|
55
|
3,205
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
2,224
|
1,718
|
1,868
|
1,856
|
3,258
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
21,372
|
13,807
|
14,098
|
10,838
|
10,614
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
433,965
|
426,651
|
420,341
|
406,798
|
401,221
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
7,716
|
7,716
|
7,716
|
7,738
|
7,738
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
7,716
|
7,716
|
7,716
|
7,738
|
7,738
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
375,031
|
77,805
|
75,589
|
73,213
|
70,967
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
359,104
|
61,991
|
59,888
|
57,625
|
55,492
|
- Nguyên giá
|
533,765
|
191,360
|
191,360
|
184,563
|
180,470
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-174,661
|
-129,369
|
-131,472
|
-126,938
|
-124,978
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
15,927
|
15,814
|
15,701
|
15,588
|
15,475
|
- Nguyên giá
|
21,936
|
21,936
|
21,936
|
21,936
|
21,936
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-6,009
|
-6,122
|
-6,236
|
-6,349
|
-6,462
|
III. Bất động sản đầu tư
|
34,551
|
325,555
|
322,168
|
312,651
|
309,441
|
- Nguyên giá
|
116,545
|
457,840
|
457,840
|
451,709
|
451,709
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-81,994
|
-132,285
|
-135,672
|
-139,058
|
-142,268
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
13,123
|
13,123
|
13,123
|
11,349
|
11,349
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
7,521
|
7,521
|
7,521
|
5,747
|
5,747
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
5,602
|
5,602
|
5,602
|
5,602
|
5,602
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
3,545
|
2,453
|
1,745
|
1,847
|
1,727
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
3,545
|
2,453
|
1,745
|
1,847
|
1,727
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
883,426
|
929,499
|
921,864
|
854,739
|
847,195
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
647,703
|
708,278
|
715,604
|
650,442
|
658,430
|
I. Nợ ngắn hạn
|
517,378
|
584,142
|
597,681
|
537,508
|
552,036
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
211,094
|
167,268
|
170,295
|
172,114
|
175,837
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
82,105
|
79,052
|
85,152
|
89,754
|
100,190
|
4. Người mua trả tiền trước
|
9,636
|
92,808
|
96,511
|
21,533
|
10,165
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
5,969
|
5,547
|
5,435
|
9,453
|
12,504
|
6. Phải trả người lao động
|
6,992
|
7,094
|
7,572
|
6,673
|
5,630
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
17,001
|
18,565
|
4,893
|
8,664
|
6,263
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
184,581
|
213,809
|
227,822
|
229,316
|
241,446
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
130,325
|
124,137
|
117,924
|
112,934
|
106,394
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
57,690
|
56,336
|
55,123
|
55,133
|
53,594
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
58,801
|
53,801
|
48,801
|
43,801
|
38,801
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
13,835
|
14,000
|
14,000
|
14,000
|
14,000
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
235,723
|
221,221
|
206,260
|
204,298
|
188,765
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
235,723
|
221,221
|
206,260
|
204,298
|
188,765
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
350,000
|
350,000
|
350,000
|
350,000
|
350,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
2,036
|
2,036
|
2,036
|
2,036
|
2,036
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-1,686
|
-1,686
|
-1,686
|
-1,686
|
-1,686
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
16,710
|
16,710
|
16,710
|
16,710
|
16,710
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
2,627
|
2,627
|
2,627
|
2,627
|
2,627
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-160,163
|
-172,812
|
-185,876
|
-185,558
|
-198,122
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-147,241
|
-147,241
|
-147,241
|
-147,241
|
-188,495
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
-12,922
|
-25,571
|
-38,635
|
-38,317
|
-9,628
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
26,199
|
24,346
|
22,450
|
20,170
|
17,201
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
883,426
|
929,499
|
921,864
|
854,739
|
847,195
|