単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 59,457 192,144 22,431 74,952 68,088
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 59,457 192,144 22,431 74,952 68,088
Giá vốn hàng bán 62,791 120,609 21,554 79,512 65,650
Lợi nhuận gộp -3,334 71,535 877 -4,560 2,437
Doanh thu hoạt động tài chính 69 152 83 5 3
Chi phí tài chính 7,280 7,400 7,275 7,515 13,404
Trong đó: Chi phí lãi vay 7,280 7,400 7,275 7,515 13,404
Chi phí bán hàng 133 39 157 191 174
Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,254 60,593 2,956 3,782 2,738
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -13,932 3,656 -9,427 -16,043 -13,874
Thu nhập khác 1,806 410 194 1,677 1,197
Chi phí khác 2,834 2,681 669 637 626
Lợi nhuận khác -1,029 -2,271 -476 1,040 571
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -14,961 1,385 -9,903 -15,002 -13,304
Chi phí thuế TNDN hiện hành 3,346
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 3,346
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -14,961 -1,962 -9,903 -15,002 -13,304
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi -1,897 318 -276 -483 99
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -13,064 -2,280 -9,628 -14,519 -13,403
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)