Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
46,717
|
24,759
|
65,603
|
59,457
|
192,144
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
|
|
0
|
Doanh thu thuần
|
46,717
|
24,759
|
65,603
|
59,457
|
192,144
|
Giá vốn hàng bán
|
46,317
|
24,858
|
65,128
|
62,791
|
120,609
|
Lợi nhuận gộp
|
400
|
-99
|
475
|
-3,334
|
71,535
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
45
|
30
|
12
|
69
|
152
|
Chi phí tài chính
|
8,101
|
8,020
|
8,289
|
7,280
|
7,400
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
8,101
|
8,020
|
8,289
|
7,280
|
7,400
|
Chi phí bán hàng
|
649
|
677
|
373
|
133
|
39
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
4,118
|
3,459
|
3,805
|
3,254
|
60,593
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-12,424
|
-12,225
|
-11,981
|
-13,932
|
3,656
|
Thu nhập khác
|
1,745
|
49
|
890
|
1,806
|
410
|
Chi phí khác
|
7,752
|
2,744
|
3,246
|
2,834
|
2,681
|
Lợi nhuận khác
|
-6,007
|
-2,695
|
-2,356
|
-1,029
|
-2,271
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-18,430
|
-14,919
|
-14,337
|
-14,961
|
1,385
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
|
0
|
|
3,346
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
1,047
|
|
165
|
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
1,047
|
|
165
|
|
3,346
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-19,478
|
-14,919
|
-14,502
|
-14,961
|
-1,962
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
-2,982
|
-1,997
|
-1,853
|
-1,897
|
318
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-16,496
|
-12,922
|
-12,649
|
-13,064
|
-2,280
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|