TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
421,429
|
449,461
|
502,848
|
501,523
|
447,941
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
10,174
|
22,066
|
40,809
|
36,313
|
30,454
|
1. Tiền
|
8,497
|
22,066
|
28,769
|
24,273
|
18,414
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
1,677
|
0
|
12,040
|
12,040
|
12,040
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
400
|
0
|
5,960
|
5,960
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
95,677
|
104,188
|
128,365
|
133,100
|
162,599
|
1. Phải thu khách hàng
|
61,239
|
71,634
|
84,551
|
79,255
|
124,558
|
2. Trả trước cho người bán
|
15,209
|
16,173
|
26,814
|
36,685
|
41,679
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
49,387
|
49,850
|
50,468
|
50,629
|
49,975
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-30,158
|
-33,469
|
-33,469
|
-33,469
|
-53,613
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
291,854
|
299,264
|
312,094
|
310,168
|
242,139
|
1. Hàng tồn kho
|
291,854
|
299,264
|
312,094
|
310,168
|
280,205
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-38,066
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
23,324
|
23,943
|
15,620
|
15,982
|
12,750
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
164
|
347
|
94
|
16
|
55
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
1,895
|
2,224
|
1,718
|
1,868
|
1,856
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
21,265
|
21,372
|
13,807
|
14,098
|
10,838
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
441,438
|
433,965
|
426,651
|
420,341
|
406,798
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
7,716
|
7,716
|
7,716
|
7,716
|
7,738
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
7,716
|
7,716
|
7,716
|
7,716
|
7,738
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
379,146
|
375,031
|
77,805
|
75,589
|
73,213
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
363,106
|
359,104
|
61,991
|
59,888
|
57,625
|
- Nguyên giá
|
534,298
|
533,765
|
191,360
|
191,360
|
184,563
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-171,192
|
-174,661
|
-129,369
|
-131,472
|
-126,938
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
16,040
|
15,927
|
15,814
|
15,701
|
15,588
|
- Nguyên giá
|
21,936
|
21,936
|
21,936
|
21,936
|
21,936
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-5,896
|
-6,009
|
-6,122
|
-6,236
|
-6,349
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
36,086
|
34,551
|
325,555
|
322,168
|
312,651
|
- Nguyên giá
|
116,545
|
116,545
|
457,840
|
457,840
|
451,709
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-80,459
|
-81,994
|
-132,285
|
-135,672
|
-139,058
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
4,544
|
3,545
|
2,453
|
1,745
|
1,847
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
4,544
|
3,545
|
2,453
|
1,745
|
1,847
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
862,868
|
883,426
|
929,499
|
921,864
|
854,739
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
606,910
|
647,703
|
708,278
|
715,604
|
650,442
|
I. Nợ ngắn hạn
|
470,826
|
517,378
|
584,142
|
597,681
|
537,508
|
1. Vay và nợ ngắn
|
174,798
|
211,094
|
167,268
|
170,295
|
172,114
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
76,455
|
82,105
|
79,052
|
85,152
|
89,754
|
4. Người mua trả tiền trước
|
14,886
|
9,636
|
92,808
|
96,511
|
21,533
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
5,879
|
5,969
|
5,547
|
5,435
|
9,453
|
6. Phải trả người lao động
|
7,259
|
6,992
|
7,094
|
7,572
|
6,673
|
7. Chi phí phải trả
|
14,807
|
17,001
|
18,565
|
4,893
|
8,664
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
176,741
|
184,581
|
213,809
|
227,822
|
229,316
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
136,084
|
130,325
|
124,137
|
117,924
|
112,934
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
58,449
|
57,690
|
56,336
|
55,123
|
55,133
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
63,801
|
58,801
|
53,801
|
48,801
|
43,801
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
13,835
|
13,835
|
14,000
|
14,000
|
14,000
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
255,958
|
235,723
|
221,221
|
206,260
|
204,298
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
255,958
|
235,723
|
221,221
|
206,260
|
204,298
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
350,000
|
350,000
|
350,000
|
350,000
|
350,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
2,036
|
2,036
|
2,036
|
2,036
|
2,036
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
-1,686
|
-1,686
|
-1,686
|
-1,686
|
-1,686
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
15,748
|
16,710
|
16,710
|
16,710
|
16,710
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
2,627
|
2,627
|
2,627
|
2,627
|
2,627
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-140,963
|
-160,163
|
-172,812
|
-185,876
|
-185,558
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
28,196
|
26,199
|
24,346
|
22,450
|
20,170
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
862,868
|
883,426
|
929,499
|
921,864
|
854,739
|