Unit: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 53,063 52,137 58,641 59,430 65,855
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 53,063 52,137 58,641 59,430 65,855
4. Giá vốn hàng bán 47,093 46,006 51,876 51,509 55,639
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 5,970 6,131 6,765 7,920 10,215
6. Doanh thu hoạt động tài chính 928 641 804 725 739
7. Chi phí tài chính 0 0
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 5,725 6,138 6,699 6,813 8,068
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 1,173 634 869 1,832 2,886
12. Thu nhập khác 253 213 506 748 337
13. Chi phí khác 21 16 11 142 201
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 233 197 495 606 136
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 1,405 831 1,364 2,438 3,022
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 200 116 294 524 783
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 200 116 294 524 783
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 1,206 715 1,070 1,914 2,240
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 1,206 715 1,070 1,914 2,240