1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
53.063
|
52.137
|
58.641
|
59.430
|
65.855
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
0
|
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
53.063
|
52.137
|
58.641
|
59.430
|
65.855
|
4. Giá vốn hàng bán
|
47.093
|
46.006
|
51.876
|
51.509
|
55.639
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
5.970
|
6.131
|
6.765
|
7.920
|
10.215
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
928
|
641
|
804
|
725
|
739
|
7. Chi phí tài chính
|
0
|
|
|
|
0
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
|
|
|
0
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
|
|
|
0
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
5.725
|
6.138
|
6.699
|
6.813
|
8.068
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
1.173
|
634
|
869
|
1.832
|
2.886
|
12. Thu nhập khác
|
253
|
213
|
506
|
748
|
337
|
13. Chi phí khác
|
21
|
16
|
11
|
142
|
201
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
233
|
197
|
495
|
606
|
136
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
1.405
|
831
|
1.364
|
2.438
|
3.022
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
200
|
116
|
294
|
524
|
783
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
|
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
200
|
116
|
294
|
524
|
783
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
1.206
|
715
|
1.070
|
1.914
|
2.240
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
|
|
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
1.206
|
715
|
1.070
|
1.914
|
2.240
|