1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
3.744
|
828
|
287
|
1.710
|
1.067
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
3.744
|
828
|
287
|
1.710
|
1.067
|
4. Giá vốn hàng bán
|
3.932
|
591
|
7
|
62
|
209
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
-188
|
237
|
280
|
1.648
|
858
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
1.080
|
10
|
4
|
0
|
0
|
7. Chi phí tài chính
|
-504
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
104
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
163
|
44
|
2
|
0
|
0
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
542
|
391
|
1.248
|
1.325
|
655
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
691
|
-188
|
-967
|
324
|
204
|
12. Thu nhập khác
|
0
|
216
|
0
|
3.471
|
23
|
13. Chi phí khác
|
1
|
6
|
143
|
2.989
|
91
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-1
|
210
|
-143
|
482
|
-68
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
690
|
21
|
-1.110
|
806
|
136
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
221
|
4
|
0
|
188
|
35
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
221
|
4
|
0
|
188
|
35
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
469
|
18
|
-1.110
|
617
|
101
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
469
|
18
|
-1.110
|
617
|
101
|