TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
288,883
|
273,612
|
275,350
|
276,258
|
292,740
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
8,252
|
18,175
|
14,945
|
29,373
|
28,283
|
1. Tiền
|
8,252
|
13,175
|
9,922
|
9,110
|
15,882
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
5,000
|
5,023
|
20,263
|
12,402
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
30,335
|
18,469
|
18,599
|
21,770
|
38,000
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
30,335
|
18,469
|
18,599
|
21,770
|
38,000
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
19,348
|
25,405
|
25,229
|
25,776
|
26,703
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
32,342
|
39,216
|
40,022
|
37,745
|
41,267
|
2. Trả trước cho người bán
|
2,812
|
3,290
|
1,532
|
5,067
|
1,112
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
5,133
|
3,962
|
4,925
|
4,214
|
6,438
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-20,939
|
-21,063
|
-21,250
|
-21,250
|
-22,114
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
225,723
|
208,080
|
213,356
|
198,176
|
199,232
|
1. Hàng tồn kho
|
226,772
|
209,129
|
215,284
|
200,228
|
201,768
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-1,049
|
-1,049
|
-1,928
|
-2,052
|
-2,536
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
5,225
|
3,483
|
3,222
|
1,163
|
521
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
217
|
6
|
88
|
44
|
97
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
5,008
|
3,477
|
3,005
|
1,120
|
146
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
129
|
0
|
277
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
102,862
|
99,443
|
99,334
|
95,956
|
94,104
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
3,762
|
3,762
|
3,762
|
3,762
|
3,762
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
3,762
|
3,762
|
3,762
|
3,762
|
3,762
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
30,518
|
27,240
|
26,076
|
22,644
|
19,886
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
30,518
|
27,240
|
26,076
|
22,644
|
19,886
|
- Nguyên giá
|
109,674
|
109,824
|
111,989
|
111,989
|
109,629
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-79,155
|
-82,583
|
-85,913
|
-89,346
|
-89,743
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
334
|
334
|
334
|
334
|
334
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-334
|
-334
|
-334
|
-334
|
-334
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
12,732
|
14,351
|
17,079
|
19,156
|
21,237
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
12,732
|
14,351
|
17,079
|
19,156
|
21,237
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
55,851
|
54,089
|
52,417
|
50,395
|
49,219
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
55,735
|
53,958
|
52,205
|
50,186
|
48,562
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
116
|
131
|
212
|
209
|
657
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
391,746
|
373,055
|
374,684
|
372,214
|
386,844
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
236,716
|
225,264
|
224,813
|
220,133
|
231,692
|
I. Nợ ngắn hạn
|
235,591
|
224,216
|
223,505
|
218,981
|
230,681
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
7,902
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
8,850
|
7,757
|
5,524
|
2,738
|
14,082
|
4. Người mua trả tiền trước
|
210,360
|
210,877
|
209,455
|
209,512
|
183,086
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
634
|
247
|
267
|
390
|
0
|
6. Phải trả người lao động
|
3,731
|
3,305
|
5,713
|
3,560
|
5,088
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
2,512
|
580
|
1,183
|
1,184
|
740
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
1,182
|
1,148
|
1,155
|
1,486
|
27,636
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
421
|
304
|
207
|
112
|
50
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
1,125
|
1,048
|
1,308
|
1,152
|
1,010
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
578
|
655
|
1,059
|
1,043
|
960
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
547
|
393
|
249
|
109
|
50
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
155,030
|
147,790
|
149,871
|
152,082
|
155,152
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
155,030
|
147,790
|
149,871
|
152,082
|
155,152
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
132,946
|
132,946
|
132,946
|
132,946
|
132,946
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
17,589
|
17,589
|
17,589
|
17,589
|
17,589
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
12,490
|
12,490
|
12,490
|
12,490
|
12,490
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-7,996
|
-15,236
|
-13,155
|
-10,944
|
-7,874
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-1,146
|
-7,996
|
-15,236
|
-13,155
|
-10,944
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
-6,850
|
-7,240
|
2,080
|
2,211
|
3,070
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
391,746
|
373,055
|
374,684
|
372,214
|
386,844
|