単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 172,301 166,256 158,126 140,425 130,581
Các khoản giảm trừ doanh thu 9 4 7,889 285 0
Doanh thu thuần 172,292 166,252 150,237 140,140 130,581
Giá vốn hàng bán 154,465 146,637 128,737 121,887 113,540
Lợi nhuận gộp 17,827 19,615 21,500 18,253 17,040
Doanh thu hoạt động tài chính 2,387 1,267 1,474 2,623 2,179
Chi phí tài chính 470 431 163 22 30
Trong đó: Chi phí lãi vay 414 403 70 0 0
Chi phí bán hàng 13,190 15,209 5,794 4,099 2,327
Chi phí quản lý doanh nghiệp 12,653 12,236 15,071 14,422 14,302
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -6,099 -6,994 1,947 2,333 2,559
Thu nhập khác 1 0 64 0 64
Chi phí khác 788 262 12 119 1
Lợi nhuận khác -787 -262 53 -119 63
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -6,886 -7,255 2,000 2,214 2,622
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -36 -16 -81 3 -449
Chi phí thuế TNDN -36 -16 -81 3 -449
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -6,850 -7,240 2,080 2,211 3,070
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -6,850 -7,240 2,080 2,211 3,070
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)