Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
172,301
|
166,256
|
158,126
|
140,425
|
130,581
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
9
|
4
|
7,889
|
285
|
0
|
Doanh thu thuần
|
172,292
|
166,252
|
150,237
|
140,140
|
130,581
|
Giá vốn hàng bán
|
154,465
|
146,637
|
128,737
|
121,887
|
113,540
|
Lợi nhuận gộp
|
17,827
|
19,615
|
21,500
|
18,253
|
17,040
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
2,387
|
1,267
|
1,474
|
2,623
|
2,179
|
Chi phí tài chính
|
470
|
431
|
163
|
22
|
30
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
414
|
403
|
70
|
0
|
0
|
Chi phí bán hàng
|
13,190
|
15,209
|
5,794
|
4,099
|
2,327
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
12,653
|
12,236
|
15,071
|
14,422
|
14,302
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-6,099
|
-6,994
|
1,947
|
2,333
|
2,559
|
Thu nhập khác
|
1
|
0
|
64
|
0
|
64
|
Chi phí khác
|
788
|
262
|
12
|
119
|
1
|
Lợi nhuận khác
|
-787
|
-262
|
53
|
-119
|
63
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-6,886
|
-7,255
|
2,000
|
2,214
|
2,622
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-36
|
-16
|
-81
|
3
|
-449
|
Chi phí thuế TNDN
|
-36
|
-16
|
-81
|
3
|
-449
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-6,850
|
-7,240
|
2,080
|
2,211
|
3,070
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-6,850
|
-7,240
|
2,080
|
2,211
|
3,070
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|