Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
40,438
|
29,598
|
29,891
|
24,409
|
46,682
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
250
|
0
|
|
|
|
Doanh thu thuần
|
40,188
|
29,598
|
29,891
|
24,409
|
46,682
|
Giá vốn hàng bán
|
35,068
|
25,314
|
25,763
|
20,549
|
41,915
|
Lợi nhuận gộp
|
5,120
|
4,285
|
4,129
|
3,859
|
4,768
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
1,018
|
283
|
773
|
209
|
914
|
Chi phí tài chính
|
3
|
3
|
26
|
|
1
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
|
|
|
Chi phí bán hàng
|
1,249
|
385
|
376
|
332
|
1,233
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
4,154
|
3,559
|
3,603
|
3,385
|
3,755
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
732
|
620
|
896
|
351
|
692
|
Thu nhập khác
|
0
|
0
|
|
|
64
|
Chi phí khác
|
17
|
0
|
1
|
|
|
Lợi nhuận khác
|
-17
|
0
|
-1
|
|
64
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
716
|
620
|
895
|
351
|
756
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
0
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
1
|
|
-450
|
Chi phí thuế TNDN
|
0
|
0
|
1
|
|
-450
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
716
|
620
|
893
|
351
|
1,206
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
716
|
620
|
893
|
351
|
1,206
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|