単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 29,891 24,409 46,682 18,829 20,540
Các khoản giảm trừ doanh thu
Doanh thu thuần 29,891 24,409 46,682 18,829 20,540
Giá vốn hàng bán 25,763 20,549 41,915 16,096 18,716
Lợi nhuận gộp 4,129 3,859 4,768 2,733 1,824
Doanh thu hoạt động tài chính 773 209 914 395 955
Chi phí tài chính 26 1 1 26
Trong đó: Chi phí lãi vay
Chi phí bán hàng 376 332 1,233 178 227
Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,603 3,385 3,755 2,551 2,637
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 896 351 692 398 -110
Thu nhập khác 64
Chi phí khác 1 3
Lợi nhuận khác -1 64 -3
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 895 351 756 395 -110
Chi phí thuế TNDN hiện hành
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 1 -450 107 -1
Chi phí thuế TNDN 1 -450 107 -1
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 893 351 1,206 288 -109
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 893 351 1,206 288 -109
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)