単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 40,438 29,598 29,891 24,409 46,682
Các khoản giảm trừ doanh thu 250 0
Doanh thu thuần 40,188 29,598 29,891 24,409 46,682
Giá vốn hàng bán 35,068 25,314 25,763 20,549 41,915
Lợi nhuận gộp 5,120 4,285 4,129 3,859 4,768
Doanh thu hoạt động tài chính 1,018 283 773 209 914
Chi phí tài chính 3 3 26 1
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0
Chi phí bán hàng 1,249 385 376 332 1,233
Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,154 3,559 3,603 3,385 3,755
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 732 620 896 351 692
Thu nhập khác 0 0 64
Chi phí khác 17 0 1
Lợi nhuận khác -17 0 -1 64
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 716 620 895 351 756
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 1 -450
Chi phí thuế TNDN 0 0 1 -450
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 716 620 893 351 1,206
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 716 620 893 351 1,206
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)