Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
29,891
|
24,409
|
46,682
|
18,829
|
20,540
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
|
|
Doanh thu thuần
|
29,891
|
24,409
|
46,682
|
18,829
|
20,540
|
Giá vốn hàng bán
|
25,763
|
20,549
|
41,915
|
16,096
|
18,716
|
Lợi nhuận gộp
|
4,129
|
3,859
|
4,768
|
2,733
|
1,824
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
773
|
209
|
914
|
395
|
955
|
Chi phí tài chính
|
26
|
|
1
|
1
|
26
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
|
|
|
|
Chi phí bán hàng
|
376
|
332
|
1,233
|
178
|
227
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
3,603
|
3,385
|
3,755
|
2,551
|
2,637
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
896
|
351
|
692
|
398
|
-110
|
Thu nhập khác
|
|
|
64
|
|
|
Chi phí khác
|
1
|
|
|
3
|
|
Lợi nhuận khác
|
-1
|
|
64
|
-3
|
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
895
|
351
|
756
|
395
|
-110
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
1
|
|
-450
|
107
|
-1
|
Chi phí thuế TNDN
|
1
|
|
-450
|
107
|
-1
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
893
|
351
|
1,206
|
288
|
-109
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
893
|
351
|
1,206
|
288
|
-109
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|