TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
276,916
|
291,687
|
283,522
|
292,990
|
280,470
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
25,622
|
28,374
|
20,752
|
28,283
|
28,417
|
1. Tiền
|
3,323
|
11,049
|
8,389
|
15,882
|
14,975
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
22,299
|
17,326
|
12,363
|
12,402
|
13,442
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
28,000
|
33,000
|
38,000
|
38,000
|
37,000
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
29,529
|
31,774
|
19,356
|
26,953
|
10,894
|
1. Phải thu khách hàng
|
45,585
|
38,426
|
29,723
|
41,517
|
27,854
|
2. Trả trước cho người bán
|
1,381
|
1,778
|
1,142
|
1,112
|
1,075
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
3,813
|
12,863
|
10,126
|
6,438
|
4,078
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-21,250
|
-21,293
|
-21,636
|
-22,114
|
-22,114
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
193,206
|
197,700
|
204,500
|
199,232
|
203,829
|
1. Hàng tồn kho
|
195,257
|
199,414
|
206,213
|
201,768
|
206,278
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-2,051
|
-1,713
|
-1,713
|
-2,536
|
-2,449
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
559
|
838
|
913
|
521
|
329
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
23
|
7
|
2
|
97
|
70
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
536
|
513
|
717
|
146
|
253
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
318
|
194
|
277
|
6
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
95,234
|
94,510
|
94,218
|
94,104
|
93,582
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
3,762
|
3,752
|
3,762
|
3,762
|
3,752
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
3,762
|
3,752
|
3,762
|
3,762
|
3,752
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
21,921
|
21,209
|
20,521
|
19,886
|
19,287
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
21,921
|
21,209
|
20,521
|
19,886
|
19,287
|
- Nguyên giá
|
111,989
|
111,989
|
111,989
|
109,629
|
109,629
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-90,068
|
-90,780
|
-91,468
|
-89,743
|
-90,342
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
334
|
334
|
334
|
334
|
334
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-334
|
-334
|
-334
|
-334
|
-334
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
49,991
|
49,586
|
49,178
|
49,219
|
48,713
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
49,783
|
49,379
|
48,970
|
48,562
|
48,163
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
209
|
207
|
207
|
657
|
551
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
372,149
|
386,198
|
377,740
|
387,094
|
374,051
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
219,448
|
232,603
|
223,794
|
231,942
|
218,611
|
I. Nợ ngắn hạn
|
218,319
|
231,499
|
222,698
|
230,931
|
217,610
|
1. Vay và nợ ngắn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
2,560
|
6,201
|
2,370
|
14,082
|
4,532
|
4. Người mua trả tiền trước
|
209,791
|
209,350
|
209,391
|
183,086
|
183,194
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
997
|
11,174
|
7,281
|
0
|
690
|
6. Phải trả người lao động
|
2,187
|
2,338
|
1,754
|
5,088
|
1,026
|
7. Chi phí phải trả
|
935
|
943
|
481
|
740
|
222
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
1,737
|
1,390
|
1,358
|
27,886
|
27,897
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
1,129
|
1,104
|
1,096
|
1,010
|
1,001
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
1,043
|
1,037
|
1,037
|
960
|
960
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
152,701
|
153,595
|
153,946
|
155,152
|
155,440
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
152,701
|
153,595
|
153,946
|
155,152
|
155,440
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
132,946
|
132,946
|
132,946
|
132,946
|
132,946
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
17,589
|
17,589
|
17,589
|
17,589
|
17,589
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
12,490
|
12,490
|
12,490
|
12,490
|
12,490
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-10,325
|
-9,431
|
-9,080
|
-7,874
|
-7,586
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
112
|
103
|
64
|
50
|
50
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
372,149
|
386,198
|
377,740
|
387,094
|
374,051
|