単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 276,916 291,687 283,522 292,990 280,470
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 25,622 28,374 20,752 28,283 28,417
1. Tiền 3,323 11,049 8,389 15,882 14,975
2. Các khoản tương đương tiền 22,299 17,326 12,363 12,402 13,442
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 28,000 33,000 38,000 38,000 37,000
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 29,529 31,774 19,356 26,953 10,894
1. Phải thu khách hàng 45,585 38,426 29,723 41,517 27,854
2. Trả trước cho người bán 1,381 1,778 1,142 1,112 1,075
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 3,813 12,863 10,126 6,438 4,078
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -21,250 -21,293 -21,636 -22,114 -22,114
IV. Tổng hàng tồn kho 193,206 197,700 204,500 199,232 203,829
1. Hàng tồn kho 195,257 199,414 206,213 201,768 206,278
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -2,051 -1,713 -1,713 -2,536 -2,449
V. Tài sản ngắn hạn khác 559 838 913 521 329
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 23 7 2 97 70
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 536 513 717 146 253
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 318 194 277 6
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 95,234 94,510 94,218 94,104 93,582
I. Các khoản phải thu dài hạn 3,762 3,752 3,762 3,762 3,752
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 3,762 3,752 3,762 3,762 3,752
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 21,921 21,209 20,521 19,886 19,287
1. Tài sản cố định hữu hình 21,921 21,209 20,521 19,886 19,287
- Nguyên giá 111,989 111,989 111,989 109,629 109,629
- Giá trị hao mòn lũy kế -90,068 -90,780 -91,468 -89,743 -90,342
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 334 334 334 334 334
- Giá trị hao mòn lũy kế -334 -334 -334 -334 -334
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 49,991 49,586 49,178 49,219 48,713
1. Chi phí trả trước dài hạn 49,783 49,379 48,970 48,562 48,163
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 209 207 207 657 551
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 372,149 386,198 377,740 387,094 374,051
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 219,448 232,603 223,794 231,942 218,611
I. Nợ ngắn hạn 218,319 231,499 222,698 230,931 217,610
1. Vay và nợ ngắn 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 2,560 6,201 2,370 14,082 4,532
4. Người mua trả tiền trước 209,791 209,350 209,391 183,086 183,194
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 997 11,174 7,281 0 690
6. Phải trả người lao động 2,187 2,338 1,754 5,088 1,026
7. Chi phí phải trả 935 943 481 740 222
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 1,737 1,390 1,358 27,886 27,897
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 1,129 1,104 1,096 1,010 1,001
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 1,043 1,037 1,037 960 960
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 152,701 153,595 153,946 155,152 155,440
I. Vốn chủ sở hữu 152,701 153,595 153,946 155,152 155,440
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 132,946 132,946 132,946 132,946 132,946
2. Thặng dư vốn cổ phần 17,589 17,589 17,589 17,589 17,589
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 12,490 12,490 12,490 12,490 12,490
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -10,325 -9,431 -9,080 -7,874 -7,586
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 112 103 64 50 50
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 372,149 386,198 377,740 387,094 374,051