単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 291,687 283,522 292,990 280,470 277,803
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 28,374 20,752 28,283 28,417 9,782
1. Tiền 11,049 8,389 15,882 14,975 2,298
2. Các khoản tương đương tiền 17,326 12,363 12,402 13,442 7,483
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 33,000 38,000 38,000 37,000 40,000
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 31,774 19,356 26,953 10,894 17,729
1. Phải thu khách hàng 38,426 29,723 41,517 27,854 34,321
2. Trả trước cho người bán 1,778 1,142 1,112 1,075 1,115
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 12,863 10,126 6,438 4,078 4,407
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -21,293 -21,636 -22,114 -22,114 -22,114
IV. Tổng hàng tồn kho 197,700 204,500 199,232 203,829 209,682
1. Hàng tồn kho 199,414 206,213 201,768 206,278 212,131
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1,713 -1,713 -2,536 -2,449 -2,449
V. Tài sản ngắn hạn khác 838 913 521 329 610
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 7 2 97 70 42
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 513 717 146 253 398
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 318 194 277 6 170
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 94,510 94,218 94,104 93,582 93,097
I. Các khoản phải thu dài hạn 3,752 3,762 3,762 3,752 3,772
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 3,752 3,762 3,762 3,752 3,772
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 21,209 20,521 19,886 19,287 18,689
1. Tài sản cố định hữu hình 21,209 20,521 19,886 19,287 18,689
- Nguyên giá 111,989 111,989 109,629 109,629 109,629
- Giá trị hao mòn lũy kế -90,780 -91,468 -89,743 -90,342 -90,940
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 334 334 334 334 334
- Giá trị hao mòn lũy kế -334 -334 -334 -334 -334
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 49,586 49,178 49,219 48,713 48,403
1. Chi phí trả trước dài hạn 49,379 48,970 48,562 48,163 47,852
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 207 207 657 551 552
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 386,198 377,740 387,094 374,051 370,900
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 232,603 223,794 231,942 218,611 215,569
I. Nợ ngắn hạn 231,499 222,698 230,931 217,610 214,577
1. Vay và nợ ngắn 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 6,201 2,370 14,082 4,532 2,077
4. Người mua trả tiền trước 209,350 209,391 183,086 183,194 183,088
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 11,174 7,281 0 690 0
6. Phải trả người lao động 2,338 1,754 5,088 1,026 1,210
7. Chi phí phải trả 943 481 740 222 122
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 1,390 1,358 27,886 27,897 28,030
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 1,104 1,096 1,010 1,001 992
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 1,037 1,037 960 960 960
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 153,595 153,946 155,152 155,440 155,331
I. Vốn chủ sở hữu 153,595 153,946 155,152 155,440 155,331
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 132,946 132,946 132,946 132,946 132,946
2. Thặng dư vốn cổ phần 17,589 17,589 17,589 17,589 17,589
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 12,490 12,490 12,490 12,490 12,490
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -9,431 -9,080 -7,874 -7,586 -7,695
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 103 64 50 50 50
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 386,198 377,740 387,094 374,051 370,900