I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
169.256
|
145.990
|
181.050
|
192.989
|
228.369
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-88.874
|
-80.839
|
-119.754
|
-125.511
|
-148.928
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-29.327
|
-32.278
|
-31.946
|
-34.403
|
-36.208
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-1.398
|
-1.376
|
-2.004
|
-2.656
|
-2.762
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-1.613
|
-1.872
|
-2.650
|
-949
|
-2.896
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
23.439
|
29.779
|
29.549
|
36.496
|
46.182
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-45.029
|
-49.755
|
-54.398
|
-49.358
|
-61.045
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
26.454
|
9.650
|
-152
|
16.608
|
22.713
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-1.739
|
-11.085
|
-213
|
-1.292
|
-399
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
16
|
|
|
89
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
539
|
395
|
395
|
395
|
317
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-1.184
|
-10.690
|
183
|
-809
|
-82
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
39.331
|
39.461
|
60.114
|
60.341
|
70.595
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-43.120
|
-45.662
|
-56.274
|
-63.505
|
-79.597
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-5.596
|
-6.153
|
-6.729
|
-11.947
|
-10.069
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-9.385
|
-12.354
|
-2.889
|
-15.111
|
-19.070
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
15.885
|
-13.394
|
-2.858
|
688
|
3.560
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
11.952
|
27.838
|
14.444
|
11.585
|
12.274
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
27.838
|
14.444
|
11.585
|
12.274
|
15.834
|