Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 153.952 146.515 186.543 192.346 216.961
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 153.952 146.515 186.543 192.346 216.961
4. Giá vốn hàng bán 115.277 108.556 143.127 145.835 168.393
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 38.675 37.958 43.416 46.511 48.568
6. Doanh thu hoạt động tài chính 719 2.341 863 386 393
7. Chi phí tài chính 3.451 1.609 2.062 3.340 2.765
-Trong đó: Chi phí lãi vay 1.510 1.362 2.062 2.685 2.729
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 439 429 554 833 708
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 19.700 20.005 20.250 20.834 21.859
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 15.804 18.256 21.414 21.890 23.629
12. Thu nhập khác 15 1.932 2.173 1.858 1.933
13. Chi phí khác 273 2.038 2.121 1.856 2.110
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -258 -106 52 2 -177
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 15.546 18.150 21.466 21.891 23.451
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1.141 2.348 3.094 2.721 3.306
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 1.141 2.348 3.094 2.721 3.306
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 14.405 15.802 18.372 19.170 20.146
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 14.405 15.802 18.372 19.170 20.146