1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
16.212
|
21.382
|
19.934
|
21.780
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
16.212
|
21.382
|
19.934
|
21.780
|
4. Giá vốn hàng bán
|
12.294
|
14.465
|
16.876
|
16.900
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
3.918
|
6.917
|
3.058
|
4.880
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
34
|
66
|
228
|
193
|
7. Chi phí tài chính
|
92
|
142
|
186
|
338
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
92
|
142
|
186
|
338
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
2.921
|
3.431
|
3.660
|
3.589
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
939
|
3.411
|
-560
|
1.145
|
12. Thu nhập khác
|
11
|
0
|
4
|
0
|
13. Chi phí khác
|
0
|
0
|
11
|
175
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
11
|
0
|
-6
|
-174
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
949
|
3.411
|
-566
|
971
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
949
|
3.411
|
-566
|
971
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
949
|
3.411
|
-566
|
971
|