I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
13.930
|
19.705
|
21.990
|
48.024
|
8.862
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-7.289
|
-14.185
|
-10.965
|
-29.990
|
-23.068
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-1.582
|
-1.476
|
1.199
|
-5.108
|
-742
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-1.090
|
-1.145
|
-1.024
|
-987
|
-725
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
0
|
-162
|
0
|
-150
|
0
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
106
|
3.115
|
-139
|
244
|
253
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-249
|
-984
|
-4.566
|
-1.149
|
-338
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
3.827
|
4.868
|
6.496
|
10.884
|
-15.758
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
-3.654
|
3.309
|
-2.018
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
500
|
569
|
500
|
0
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
14
|
400
|
9
|
50
|
10
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
14
|
-2.754
|
3.888
|
-1.468
|
10
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
14.105
|
16.263
|
5.601
|
21.047
|
19.941
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-18.318
|
-20.018
|
-13.723
|
-27.055
|
-10.058
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-4.213
|
-3.755
|
-8.122
|
-6.009
|
9.883
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-372
|
-1.640
|
2.261
|
3.407
|
-5.865
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
4.065
|
3.693
|
2.053
|
4.314
|
9.063
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
3.693
|
2.053
|
4.314
|
7.721
|
3.198
|