I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
201.354
|
207.135
|
227.886
|
235.619
|
218.311
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-6.208
|
-315.795
|
288.561
|
-659.713
|
-177.595
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-1.256
|
-62.126
|
60.284
|
-109.388
|
-40.025
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-158
|
-2.578
|
-11.636
|
9.358
|
-1.358
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-2.833
|
-2.000
|
-1.161
|
-254
|
-3.928
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
23
|
645
|
-420
|
1.111
|
298
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-11.570
|
-4.399
|
-16.597
|
3.267
|
-9.748
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
179.353
|
-179.119
|
546.917
|
-520.000
|
-14.046
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
-8.057
|
7.928
|
-10.557
|
-10.557
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
655
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
221
|
-221
|
683
|
-683
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
221
|
-8.278
|
8.612
|
-10.585
|
-10.557
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
400
|
365.047
|
-363.627
|
757.465
|
209.064
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-170.002
|
-180.564
|
-195.062
|
-213.947
|
-187.247
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-1.278
|
1.278
|
-3.733
|
3.733
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
-6.534
|
6.534
|
-13.500
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-170.880
|
179.228
|
-555.889
|
533.751
|
21.817
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
8.694
|
-8.169
|
-360
|
3.166
|
-2.785
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
489
|
9.183
|
1.014
|
654
|
3.820
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
0
|
|
0
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
9.183
|
1.014
|
654
|
3.820
|
1.035
|