Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 207.135 227.886 235.619 218.311 251.809
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -315.795 288.561 -659.713 -177.595 -181.326
3. Tiền chi trả cho người lao động -62.126 60.284 -109.388 -40.025 -25.144
4. Tiền chi trả lãi vay -2.578 -11.636 9.358 -1.358 -1.641
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp -2.000 -1.161 -254 -3.928
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 645 -420 1.111 298 377
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -4.399 -16.597 3.267 -9.748 -7.420
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -179.119 546.917 -520.000 -14.046 36.656
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -8.057 7.928 -10.557 -10.557 8.749
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 655
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia -221 683 -683
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -8.278 8.612 -10.585 -10.557 8.749
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 365.047 -363.627 757.465 209.064 181.780
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -180.564 -195.062 -213.947 -187.247 -218.074
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 1.278 -3.733 3.733
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -6.534 6.534 -13.500 -6.534
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 179.228 -555.889 533.751 21.817 -42.828
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -8.169 -360 3.166 -2.785 2.577
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 9.183 1.014 654 3.820 1.035
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 1.014 654 3.820 1.035 3.611