TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
570.056
|
715.747
|
625.874
|
731.276
|
599.203
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
2.757
|
7.285
|
428
|
2.198
|
9.269
|
1. Tiền
|
2.757
|
7.285
|
428
|
2.198
|
8.269
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1.000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
16.800
|
18.239
|
29.939
|
18.239
|
21.989
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
16.800
|
18.239
|
29.939
|
18.239
|
21.989
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
317.748
|
449.425
|
347.740
|
484.581
|
404.108
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
214.025
|
192.210
|
285.113
|
259.979
|
323.152
|
2. Trả trước cho người bán
|
14.144
|
25.972
|
9.726
|
11.423
|
9.398
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
171.942
|
313.606
|
137.846
|
298.171
|
156.274
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-82.363
|
-82.363
|
-84.944
|
-84.992
|
-84.716
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
230.916
|
240.732
|
247.767
|
226.258
|
163.837
|
1. Hàng tồn kho
|
230.916
|
240.732
|
247.767
|
226.258
|
163.837
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1.836
|
66
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
1.836
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
66
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
86.725
|
96.003
|
82.428
|
81.370
|
80.205
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
50
|
50
|
50
|
50
|
50
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
50
|
50
|
50
|
50
|
50
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
10.902
|
10.751
|
11.400
|
11.197
|
10.994
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
10.902
|
10.751
|
11.400
|
11.197
|
10.994
|
- Nguyên giá
|
53.154
|
53.154
|
51.689
|
51.689
|
51.689
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-42.252
|
-42.403
|
-40.288
|
-40.491
|
-40.695
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Bất động sản đầu tư
|
69.392
|
68.907
|
68.422
|
67.938
|
67.453
|
- Nguyên giá
|
139.270
|
139.270
|
139.270
|
139.270
|
139.270
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-69.878
|
-70.363
|
-70.847
|
-71.332
|
-71.817
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
1.422
|
1.422
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
1.422
|
1.422
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
1.350
|
11.700
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
200
|
200
|
200
|
200
|
200
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-200
|
-200
|
-200
|
-200
|
-200
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
1.350
|
11.700
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
3.610
|
3.173
|
2.555
|
2.185
|
1.708
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
3.610
|
3.173
|
2.555
|
2.185
|
1.708
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
656.782
|
811.750
|
708.302
|
812.646
|
679.408
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
406.744
|
560.607
|
456.989
|
560.613
|
425.630
|
I. Nợ ngắn hạn
|
406.501
|
560.386
|
456.825
|
560.449
|
424.992
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
109.636
|
138.724
|
142.158
|
128.692
|
136.102
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
130.687
|
138.101
|
175.929
|
149.025
|
187.574
|
4. Người mua trả tiền trước
|
59.870
|
180.772
|
52.182
|
189.862
|
22.388
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
17.509
|
12.664
|
7.438
|
10.847
|
14.970
|
6. Phải trả người lao động
|
31.368
|
32.122
|
32.873
|
25.753
|
23.070
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
3.939
|
3.861
|
3.329
|
2.478
|
2.482
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
51.696
|
52.347
|
41.618
|
52.496
|
37.109
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
1.796
|
1.796
|
1.298
|
1.298
|
1.298
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
243
|
221
|
164
|
164
|
638
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
243
|
221
|
164
|
164
|
164
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
474
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
250.038
|
251.142
|
251.312
|
252.033
|
253.777
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
250.038
|
251.142
|
251.312
|
252.033
|
253.777
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
120.000
|
120.000
|
120.000
|
120.000
|
120.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
86
|
86
|
86
|
86
|
86
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
70.021
|
70.021
|
70.021
|
70.021
|
70.021
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
59.931
|
61.036
|
61.206
|
61.926
|
63.671
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
57.712
|
57.712
|
57.712
|
61.300
|
61.300
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
2.219
|
3.323
|
3.493
|
626
|
2.370
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
656.782
|
811.750
|
708.302
|
812.646
|
679.408
|