Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 570.056 715.747 625.874 731.276 599.203
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2.757 7.285 428 2.198 9.269
1. Tiền 2.757 7.285 428 2.198 8.269
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 1.000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 16.800 18.239 29.939 18.239 21.989
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 16.800 18.239 29.939 18.239 21.989
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 317.748 449.425 347.740 484.581 404.108
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 214.025 192.210 285.113 259.979 323.152
2. Trả trước cho người bán 14.144 25.972 9.726 11.423 9.398
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 171.942 313.606 137.846 298.171 156.274
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -82.363 -82.363 -84.944 -84.992 -84.716
IV. Tổng hàng tồn kho 230.916 240.732 247.767 226.258 163.837
1. Hàng tồn kho 230.916 240.732 247.767 226.258 163.837
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 1.836 66 0 0 0
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 1.836 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 66 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 86.725 96.003 82.428 81.370 80.205
I. Các khoản phải thu dài hạn 50 50 50 50 50
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 50 50 50 50 50
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 10.902 10.751 11.400 11.197 10.994
1. Tài sản cố định hữu hình 10.902 10.751 11.400 11.197 10.994
- Nguyên giá 53.154 53.154 51.689 51.689 51.689
- Giá trị hao mòn lũy kế -42.252 -42.403 -40.288 -40.491 -40.695
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
III. Bất động sản đầu tư 69.392 68.907 68.422 67.938 67.453
- Nguyên giá 139.270 139.270 139.270 139.270 139.270
- Giá trị hao mòn lũy kế -69.878 -70.363 -70.847 -71.332 -71.817
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1.422 1.422 0 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 1.422 1.422 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 0 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 1.350 11.700 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 200 200 200 200 200
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -200 -200 -200 -200 -200
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1.350 11.700 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 3.610 3.173 2.555 2.185 1.708
1. Chi phí trả trước dài hạn 3.610 3.173 2.555 2.185 1.708
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 656.782 811.750 708.302 812.646 679.408
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 406.744 560.607 456.989 560.613 425.630
I. Nợ ngắn hạn 406.501 560.386 456.825 560.449 424.992
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 109.636 138.724 142.158 128.692 136.102
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 130.687 138.101 175.929 149.025 187.574
4. Người mua trả tiền trước 59.870 180.772 52.182 189.862 22.388
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 17.509 12.664 7.438 10.847 14.970
6. Phải trả người lao động 31.368 32.122 32.873 25.753 23.070
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 3.939 3.861 3.329 2.478 2.482
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 51.696 52.347 41.618 52.496 37.109
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1.796 1.796 1.298 1.298 1.298
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 243 221 164 164 638
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 243 221 164 164 164
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 474
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 250.038 251.142 251.312 252.033 253.777
I. Vốn chủ sở hữu 250.038 251.142 251.312 252.033 253.777
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 120.000 120.000 120.000 120.000 120.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 86 86 86 86 86
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 70.021 70.021 70.021 70.021 70.021
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 59.931 61.036 61.206 61.926 63.671
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 57.712 57.712 57.712 61.300 61.300
- LNST chưa phân phối kỳ này 2.219 3.323 3.493 626 2.370
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 656.782 811.750 708.302 812.646 679.408