単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 4,475 994 2,808 1,755 856
2. Điều chỉnh cho các khoản -3,952 977 -4,764 3,086 5,009
- Khấu hao TSCĐ 643 636 636 636 674
- Các khoản dự phòng -6,174 -2,306 -7,550 2,581
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -1
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -205 -111 -193 -179 -749
- Lãi tiền gửi
- Thu nhập lãi
- Chi phí lãi vay 1,784 2,758 2,343 2,630 2,505
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 523 1,971 -1,955 4,840 5,866
- Tăng, giảm các khoản phải thu -71,103 23,988 114,577 -129,860 99,365
- Tăng, giảm hàng tồn kho 8,597 -43,517 -23,176 -9,817 -5,613
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 49,626 6,156 -68,389 126,572 -107,275
- Tăng giảm chi phí trả trước -177 23 -3,236 437 618
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
- Tiền lãi vay phải trả -7,863 -2,563 -2,475 -2,800 -2,471
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -4,373 -2,276
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -498
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -20,398 -18,315 15,345 -12,903 -10,008
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -838
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 118 439
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 540 -7,550 -4,700 -11,789
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 1,350
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
6. Chi đầu tư ngắn hạn
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
9. Lãi tiền gửi đã thu
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 59 135 140 132 115
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 717 -6,065 -4,560 -11,656 -284
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 56,606 47,007 73,228 99,904 73,342
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -45,564 -30,028 -82,407 -70,816 -69,908
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 11,042 16,980 -9,180 29,088 3,434
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -8,639 -7,399 1,605 4,528 -6,859
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 17,190 8,551 1,152 2,757 7,285
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 1
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 8,551 1,152 2,757 7,285 428