|
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
1,755
|
856
|
1,166
|
2,421
|
1,432
|
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
3,086
|
5,009
|
3,246
|
10,980
|
2,540
|
|
- Khấu hao TSCĐ
|
636
|
674
|
688
|
688
|
688
|
|
- Các khoản dự phòng
|
|
2,581
|
|
7,934
|
372
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
|
0
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
|
|
0
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
-1
|
0
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
|
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-179
|
-749
|
-36
|
-209
|
-248
|
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
|
|
0
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
|
|
0
|
|
- Chi phí lãi vay
|
2,630
|
2,505
|
2,594
|
2,567
|
1,729
|
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
|
|
0
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
4,840
|
5,866
|
4,412
|
13,401
|
3,972
|
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-129,860
|
99,365
|
-136,990
|
81,108
|
-22,604
|
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-9,817
|
-5,613
|
21,509
|
54,685
|
-34,467
|
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
126,572
|
-107,275
|
116,595
|
-143,414
|
170,038
|
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
437
|
618
|
370
|
477
|
1,381
|
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
0
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-2,800
|
-2,471
|
-2,510
|
-2,651
|
-1,947
|
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-2,276
|
|
|
|
-2,576
|
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
0
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
-498
|
|
|
-427
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-12,903
|
-10,008
|
3,386
|
3,606
|
113,370
|
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
-838
|
|
|
0
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
439
|
|
|
0
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-11,789
|
|
|
|
-12,291
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
11,700
|
-4,750
|
3,900
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
|
|
0
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
|
|
0
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
0
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
0
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
|
|
0
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
132
|
115
|
151
|
-151
|
227
|
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-11,656
|
-284
|
11,851
|
-4,901
|
-8,164
|
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
99,904
|
73,342
|
77,540
|
61,829
|
19,803
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-70,816
|
-69,908
|
-91,006
|
-54,419
|
-112,238
|
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
0
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
0
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
|
|
0
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
-45
|
0
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
|
|
0
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
|
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
29,088
|
3,434
|
-13,466
|
7,365
|
-92,435
|
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
4,528
|
-6,859
|
1,770
|
6,071
|
12,771
|
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
2,757
|
7,285
|
428
|
2,198
|
9,269
|
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
1
|
0
|
0
|
0
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
7,285
|
428
|
2,198
|
8,269
|
22,040
|