I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
4,475
|
994
|
2,808
|
1,755
|
856
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-3,952
|
977
|
-4,764
|
3,086
|
5,009
|
- Khấu hao TSCĐ
|
643
|
636
|
636
|
636
|
674
|
- Các khoản dự phòng
|
-6,174
|
-2,306
|
-7,550
|
|
2,581
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
|
|
|
-1
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-205
|
-111
|
-193
|
-179
|
-749
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
1,784
|
2,758
|
2,343
|
2,630
|
2,505
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
523
|
1,971
|
-1,955
|
4,840
|
5,866
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-71,103
|
23,988
|
114,577
|
-129,860
|
99,365
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
8,597
|
-43,517
|
-23,176
|
-9,817
|
-5,613
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
49,626
|
6,156
|
-68,389
|
126,572
|
-107,275
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-177
|
23
|
-3,236
|
437
|
618
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-7,863
|
-2,563
|
-2,475
|
-2,800
|
-2,471
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
|
-4,373
|
|
-2,276
|
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
-498
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-20,398
|
-18,315
|
15,345
|
-12,903
|
-10,008
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
-838
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
118
|
|
|
|
439
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
540
|
-7,550
|
-4,700
|
-11,789
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
1,350
|
|
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
59
|
135
|
140
|
132
|
115
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
717
|
-6,065
|
-4,560
|
-11,656
|
-284
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
56,606
|
47,007
|
73,228
|
99,904
|
73,342
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-45,564
|
-30,028
|
-82,407
|
-70,816
|
-69,908
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
11,042
|
16,980
|
-9,180
|
29,088
|
3,434
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-8,639
|
-7,399
|
1,605
|
4,528
|
-6,859
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
17,190
|
8,551
|
1,152
|
2,757
|
7,285
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
1
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
8,551
|
1,152
|
2,757
|
7,285
|
428
|