単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 1,755 856 1,166 2,421 1,432
2. Điều chỉnh cho các khoản 3,086 5,009 3,246 10,980 2,540
- Khấu hao TSCĐ 636 674 688 688 688
- Các khoản dự phòng 2,581 7,934 372
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -1 0 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -179 -749 -36 -209 -248
- Lãi tiền gửi 0
- Thu nhập lãi 0
- Chi phí lãi vay 2,630 2,505 2,594 2,567 1,729
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 4,840 5,866 4,412 13,401 3,972
- Tăng, giảm các khoản phải thu -129,860 99,365 -136,990 81,108 -22,604
- Tăng, giảm hàng tồn kho -9,817 -5,613 21,509 54,685 -34,467
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 126,572 -107,275 116,595 -143,414 170,038
- Tăng giảm chi phí trả trước 437 618 370 477 1,381
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0
- Tiền lãi vay phải trả -2,800 -2,471 -2,510 -2,651 -1,947
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -2,276 -2,576
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -498 -427
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -12,903 -10,008 3,386 3,606 113,370
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -838 0
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 439 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -11,789 -12,291
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 11,700 -4,750 3,900
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 132 115 151 -151 227
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -11,656 -284 11,851 -4,901 -8,164
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 99,904 73,342 77,540 61,829 19,803
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -70,816 -69,908 -91,006 -54,419 -112,238
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -45 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 29,088 3,434 -13,466 7,365 -92,435
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 4,528 -6,859 1,770 6,071 12,771
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 2,757 7,285 428 2,198 9,269
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 1 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 7,285 428 2,198 8,269 22,040