I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
12,626
|
12,714
|
10,438
|
4,192
|
6,206
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-18,782
|
-3,825
|
-4,728
|
1,073
|
3,792
|
- Khấu hao TSCĐ
|
4,966
|
3,401
|
2,848
|
2,692
|
2,581
|
- Các khoản dự phòng
|
29,614
|
-10,104
|
-18,048
|
-10,606
|
-7,793
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-1
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-66,703
|
-6,772
|
-1,622
|
-409
|
-1,232
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
13,342
|
9,649
|
12,094
|
9,397
|
10,237
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
-6,156
|
8,889
|
5,711
|
5,265
|
9,997
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-87,544
|
91,677
|
15,362
|
2,037
|
106,211
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
78,397
|
-45,122
|
119,512
|
-13,262
|
-81,914
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-27,715
|
-23,243
|
-110,291
|
18,427
|
-40,561
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
202
|
1,019
|
604
|
183
|
-2,158
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-13,228
|
-9,872
|
-9,265
|
-14,194
|
-10,309
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-46
|
-602
|
-2,244
|
-1,400
|
-6,648
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
1,668
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-113
|
-349
|
-919
|
-744
|
-498
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-54,534
|
22,397
|
18,469
|
-3,689
|
-25,881
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-1,036
|
0
|
0
|
0
|
-838
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
75,311
|
0
|
1,474
|
118
|
439
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
-300
|
0
|
-5,600
|
-22,689
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
3,943
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1,826
|
288
|
122
|
111
|
522
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
80,043
|
-12
|
1,597
|
-5,371
|
-22,566
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
232,774
|
217,806
|
132,400
|
95,082
|
293,481
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-256,078
|
-236,088
|
-164,135
|
-77,937
|
-253,159
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-23,304
|
-18,281
|
-31,735
|
17,146
|
40,322
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
2,205
|
4,104
|
-11,669
|
8,086
|
-8,125
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
5,826
|
8,030
|
12,135
|
465
|
8,551
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
8,030
|
12,135
|
465
|
8,551
|
428
|