単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 388,951 307,822 429,289 222,688 508,485
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
Doanh thu thuần 388,951 307,822 429,289 222,688 508,485
Giá vốn hàng bán 381,071 290,363 404,631 205,969 477,641
Lợi nhuận gộp 7,880 17,459 24,658 16,718 30,844
Doanh thu hoạt động tài chính 1,826 6,899 148 291 795
Chi phí tài chính 13,342 9,691 12,094 9,397 10,542
Trong đó: Chi phí lãi vay 13,342 9,649 12,094 9,397 10,237
Chi phí bán hàng 0 0 119 60 81
Chi phí quản lý doanh nghiệp 49,883 1,984 7,142 886 12,239
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -53,519 12,682 5,451 6,668 8,776
Thu nhập khác 75,447 1,335 5,858 669 449
Chi phí khác 9,302 1,303 870 3,145 3,020
Lợi nhuận khác 66,145 32 4,988 -2,476 -2,570
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 12,626 12,714 10,438 4,192 6,206
Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,978 2,934 2,394 1,599 2,712
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 2,978 2,934 2,394 1,599 2,712
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 9,648 9,780 8,045 2,592 3,493
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 9,648 9,780 8,045 2,592 3,493
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)