単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 85,241 243,733 89,012 184,598 60,786
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Doanh thu thuần 85,241 243,733 89,012 184,598 60,786
Giá vốn hàng bán 77,758 230,881 82,652 176,421 55,516
Lợi nhuận gộp 7,484 12,852 6,360 8,178 5,270
Doanh thu hoạt động tài chính 179 312 36 209 248
Chi phí tài chính 2,630 2,705 2,594 2,567 1,729
Trong đó: Chi phí lãi vay 2,630 2,505 2,594 2,567 1,729
Chi phí bán hàng 22 59 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,140 8,842 2,526 3,376 2,182
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 1,871 1,558 1,276 2,443 1,607
Thu nhập khác 0 439 0
Chi phí khác 116 1,140 110 23 176
Lợi nhuận khác -116 -701 -110 -23 -176
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 1,755 856 1,166 2,421 1,432
Chi phí thuế TNDN hiện hành 650 686 541 676 436
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 650 686 541 676 436
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 1,105 170 626 1,745 996
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 1,105 170 626 1,745 996
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)