Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
73,559
|
105,951
|
85,241
|
243,733
|
89,012
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
|
|
Doanh thu thuần
|
73,559
|
105,951
|
85,241
|
243,733
|
89,012
|
Giá vốn hàng bán
|
68,146
|
100,856
|
77,758
|
230,881
|
82,652
|
Lợi nhuận gộp
|
5,413
|
5,095
|
7,484
|
12,852
|
6,360
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
111
|
193
|
179
|
312
|
36
|
Chi phí tài chính
|
2,758
|
2,449
|
2,630
|
2,705
|
2,594
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
2,758
|
2,343
|
2,630
|
2,505
|
2,594
|
Chi phí bán hàng
|
|
|
22
|
59
|
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
1,366
|
-592
|
3,140
|
8,842
|
2,526
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
1,399
|
3,431
|
1,871
|
1,558
|
1,276
|
Thu nhập khác
|
|
10
|
0
|
439
|
|
Chi phí khác
|
405
|
633
|
116
|
1,140
|
110
|
Lợi nhuận khác
|
-405
|
-623
|
-116
|
-701
|
-110
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
994
|
2,808
|
1,755
|
856
|
1,166
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
325
|
1,039
|
650
|
686
|
541
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
325
|
1,039
|
650
|
686
|
541
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
669
|
1,769
|
1,105
|
170
|
626
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
669
|
1,769
|
1,105
|
170
|
626
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|