単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 73,559 105,951 85,241 243,733 89,012
Các khoản giảm trừ doanh thu
Doanh thu thuần 73,559 105,951 85,241 243,733 89,012
Giá vốn hàng bán 68,146 100,856 77,758 230,881 82,652
Lợi nhuận gộp 5,413 5,095 7,484 12,852 6,360
Doanh thu hoạt động tài chính 111 193 179 312 36
Chi phí tài chính 2,758 2,449 2,630 2,705 2,594
Trong đó: Chi phí lãi vay 2,758 2,343 2,630 2,505 2,594
Chi phí bán hàng 22 59
Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,366 -592 3,140 8,842 2,526
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 1,399 3,431 1,871 1,558 1,276
Thu nhập khác 10 0 439
Chi phí khác 405 633 116 1,140 110
Lợi nhuận khác -405 -623 -116 -701 -110
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 994 2,808 1,755 856 1,166
Chi phí thuế TNDN hiện hành 325 1,039 650 686 541
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
Chi phí thuế TNDN 325 1,039 650 686 541
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 669 1,769 1,105 170 626
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 669 1,769 1,105 170 626
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)