単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 645,068 570,056 715,747 625,874 731,276
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,152 2,757 7,285 428 2,198
1. Tiền 1,152 2,757 7,285 428 2,198
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 12,100 16,800 18,239 29,939 18,239
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 423,548 317,748 449,425 347,740 484,581
1. Phải thu khách hàng 213,472 214,025 192,210 285,113 259,979
2. Trả trước cho người bán 38,349 14,144 25,972 9,726 11,423
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 262,263 171,942 313,606 137,846 298,171
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -90,536 -82,363 -82,363 -84,944 -84,992
IV. Tổng hàng tồn kho 207,740 230,916 240,732 247,767 226,258
1. Hàng tồn kho 207,740 230,916 240,732 247,767 226,258
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 528 1,836 66 0 0
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 1,836 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 528 0 66 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 84,439 86,725 96,003 82,428 81,370
I. Các khoản phải thu dài hạn 50 50 50 50 50
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 50 50 50 50 50
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 11,053 10,902 10,751 11,400 11,197
1. Tài sản cố định hữu hình 11,053 10,902 10,751 11,400 11,197
- Nguyên giá 53,154 53,154 53,154 51,689 51,689
- Giá trị hao mòn lũy kế -42,101 -42,252 -42,403 -40,288 -40,491
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 69,877 69,392 68,907 68,422 67,938
- Nguyên giá 139,270 139,270 139,270 139,270 139,270
- Giá trị hao mòn lũy kế -69,393 -69,878 -70,363 -70,847 -71,332
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 1,455 1,350 11,700 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 200 200 200 200 200
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -95 -200 -200 -200 -200
V. Tổng tài sản dài hạn khác 374 3,610 3,173 2,555 2,185
1. Chi phí trả trước dài hạn 374 3,610 3,173 2,555 2,185
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 729,507 656,782 811,750 708,302 812,646
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 481,019 406,744 560,607 456,989 560,613
I. Nợ ngắn hạn 480,775 406,501 560,386 456,825 560,449
1. Vay và nợ ngắn 118,816 109,636 138,724 142,158 128,692
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 104,900 130,687 138,101 175,929 149,025
4. Người mua trả tiền trước 146,093 59,870 180,772 52,182 189,862
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 13,503 17,509 12,664 7,438 10,847
6. Phải trả người lao động 27,497 31,368 32,122 32,873 25,753
7. Chi phí phải trả 2,999 3,939 3,861 3,329 2,478
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 65,172 51,696 52,347 41,618 52,496
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 243 243 221 164 164
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 243 243 221 164 164
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 248,489 250,038 251,142 251,312 252,033
I. Vốn chủ sở hữu 248,489 250,038 251,142 251,312 252,033
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 120,000 120,000 120,000 120,000 120,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 86 86 86 86 86
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 70,021 70,021 70,021 70,021 70,021
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 58,382 59,931 61,036 61,206 61,926
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,796 1,796 1,796 1,298 1,298
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 729,507 656,782 811,750 708,302 812,646