TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
3,169,489
|
3,139,860
|
2,960,205
|
2,951,975
|
2,858,669
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
313,419
|
61,495
|
247,860
|
84,919
|
82,016
|
1. Tiền
|
32,039
|
61,495
|
62,695
|
34,919
|
26,967
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
281,380
|
0
|
185,165
|
50,000
|
55,049
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
573,168
|
821,431
|
601,967
|
788,166
|
740,054
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
81,344
|
95,659
|
77,478
|
74,553
|
71,730
|
2. Trả trước cho người bán
|
488,919
|
530,351
|
508,334
|
516,366
|
505,658
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
13,000
|
13,000
|
13,000
|
13,000
|
13,000
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
30,081
|
224,453
|
45,186
|
226,280
|
191,698
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-40,175
|
-42,032
|
-42,032
|
-42,032
|
-42,032
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
2,171,646
|
2,195,325
|
2,023,318
|
1,997,547
|
1,955,182
|
1. Hàng tồn kho
|
2,171,646
|
2,195,325
|
2,023,318
|
1,997,547
|
1,955,182
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
111,255
|
61,609
|
87,060
|
81,342
|
81,417
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
45,611
|
170
|
22,037
|
16,173
|
14,751
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
61,550
|
60,192
|
65,023
|
60,485
|
66,666
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
4,094
|
1,248
|
0
|
4,684
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
205,201
|
203,998
|
202,999
|
201,778
|
196,094
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
18,041
|
18,041
|
18,041
|
18,041
|
18,041
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
18,020
|
18,020
|
18,020
|
18,020
|
18,020
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
21
|
21
|
21
|
21
|
21
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
17,705
|
17,157
|
16,615
|
16,085
|
15,561
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
14,910
|
14,384
|
13,864
|
13,356
|
12,853
|
- Nguyên giá
|
27,523
|
27,523
|
27,523
|
27,523
|
27,523
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-12,613
|
-13,139
|
-13,659
|
-14,167
|
-14,670
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
2,795
|
2,773
|
2,751
|
2,730
|
2,708
|
- Nguyên giá
|
4,376
|
4,376
|
4,376
|
4,376
|
4,376
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,581
|
-1,603
|
-1,624
|
-1,646
|
-1,668
|
III. Bất động sản đầu tư
|
14,685
|
14,081
|
13,478
|
12,874
|
12,271
|
- Nguyên giá
|
57,777
|
57,777
|
57,777
|
57,777
|
57,777
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-43,092
|
-43,696
|
-44,299
|
-44,903
|
-45,506
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
711
|
711
|
711
|
711
|
712
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
711
|
711
|
711
|
711
|
712
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
146,203
|
146,169
|
146,231
|
146,231
|
146,258
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
146,203
|
146,169
|
146,231
|
146,231
|
146,258
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
7,856
|
7,838
|
7,922
|
7,835
|
3,251
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
26
|
8
|
93
|
5
|
18
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
7,830
|
7,830
|
7,830
|
7,830
|
3,234
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
3,374,689
|
3,343,858
|
3,163,204
|
3,153,753
|
3,054,763
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
2,032,965
|
1,994,497
|
1,777,025
|
1,761,303
|
1,649,087
|
I. Nợ ngắn hạn
|
2,013,817
|
1,977,059
|
1,761,175
|
1,746,718
|
1,635,165
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
414,367
|
131,525
|
119,478
|
119,981
|
115,894
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
459,046
|
437,424
|
427,222
|
415,831
|
414,173
|
4. Người mua trả tiền trước
|
544,656
|
726,826
|
470,983
|
464,832
|
323,866
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
83,265
|
45,829
|
32,059
|
32,568
|
36,625
|
6. Phải trả người lao động
|
1,175
|
1,375
|
1,333
|
1,302
|
2,103
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
200,841
|
151,765
|
140,320
|
131,385
|
162,843
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
3,296
|
3,296
|
3,296
|
3,296
|
3,296
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
307,029
|
478,875
|
566,342
|
577,380
|
576,221
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
144
|
144
|
144
|
144
|
144
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
19,148
|
17,438
|
15,850
|
14,585
|
13,922
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
3,179
|
2,281
|
1,506
|
1,053
|
1,203
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
15,969
|
15,157
|
14,344
|
13,532
|
12,719
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1,341,725
|
1,349,361
|
1,386,178
|
1,392,450
|
1,405,676
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1,341,725
|
1,349,361
|
1,386,178
|
1,392,450
|
1,405,676
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
1,117,422
|
1,117,422
|
1,117,422
|
1,251,509
|
1,251,509
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
10,731
|
10,731
|
10,731
|
10,731
|
10,731
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
2,100
|
2,100
|
2,100
|
2,100
|
2,100
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
57
|
57
|
57
|
57
|
57
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
191,135
|
198,766
|
235,567
|
107,747
|
120,952
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
48,677
|
189,650
|
189,650
|
55,562
|
55,562
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
142,458
|
9,117
|
45,917
|
52,185
|
65,389
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
20,279
|
20,284
|
20,301
|
20,306
|
20,327
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
3,374,689
|
3,343,858
|
3,163,204
|
3,153,753
|
3,054,763
|