Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 2.960.205 2.951.975 2.858.669 2.584.491 2.479.900
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 247.860 84.919 82.016 37.716 216.927
1. Tiền 62.695 34.919 26.967 37.716 31.900
2. Các khoản tương đương tiền 185.165 50.000 55.049 0 185.027
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 601.967 788.166 740.054 585.941 444.319
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 77.478 74.553 71.730 69.215 70.545
2. Trả trước cho người bán 508.334 516.366 505.658 257.098 207.141
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 13.000 13.000 13.000 13.000 13.000
6. Phải thu ngắn hạn khác 45.186 226.280 191.698 288.660 195.666
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -42.032 -42.032 -42.032 -42.032 -42.032
IV. Tổng hàng tồn kho 2.023.318 1.997.547 1.955.182 1.881.997 1.752.659
1. Hàng tồn kho 2.023.318 1.997.547 1.955.182 1.881.997 1.752.659
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 87.060 81.342 81.417 78.838 65.994
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 22.037 16.173 14.751 12.886 11.021
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 65.023 60.485 66.666 65.952 54.963
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 4.684 0 0 10
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 202.999 201.778 196.094 444.950 526.916
I. Các khoản phải thu dài hạn 18.041 18.041 18.041 268.041 268.041
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 18.020 18.020 18.020 18.020 18.020
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 250.000 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 21 21 21 21 250.021
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 16.615 16.085 15.561 15.036 18.761
1. Tài sản cố định hữu hình 13.864 13.356 12.853 12.350 16.097
- Nguyên giá 27.523 27.523 27.523 27.523 34.593
- Giá trị hao mòn lũy kế -13.659 -14.167 -14.670 -15.173 -18.496
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 2.751 2.730 2.708 2.686 2.664
- Nguyên giá 4.376 4.376 4.376 4.376 4.376
- Giá trị hao mòn lũy kế -1.624 -1.646 -1.668 -1.690 -1.712
III. Bất động sản đầu tư 13.478 12.874 12.271 11.667 11.064
- Nguyên giá 57.777 57.777 57.777 57.777 57.777
- Giá trị hao mòn lũy kế -44.299 -44.903 -45.506 -46.110 -46.713
IV. Tài sản dở dang dài hạn 711 711 712 712 712
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 711 711 712 712 712
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 146.231 146.231 146.258 146.258 146.319
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 146.231 146.231 146.258 146.258 146.319
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 7.922 7.835 3.251 3.235 82.019
1. Chi phí trả trước dài hạn 93 5 18 2 0
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 7.830 7.830 3.234 3.234 1.595
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 80.423
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 3.163.204 3.153.753 3.054.763 3.029.440 3.006.816
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 1.777.025 1.761.303 1.649.087 1.617.149 1.519.914
I. Nợ ngắn hạn 1.761.175 1.746.718 1.635.165 1.604.491 1.508.819
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 119.478 119.981 115.894 115.948 111.960
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 427.222 415.831 414.173 391.996 382.333
4. Người mua trả tiền trước 470.983 464.832 323.866 282.450 161.153
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 32.059 32.568 36.625 38.409 34.770
6. Phải trả người lao động 1.333 1.302 2.103 1.246 1.274
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 140.320 131.385 162.843 108.107 135.877
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 3.296 3.296 3.296 3.295 3.295
11. Phải trả ngắn hạn khác 566.342 577.380 576.221 662.896 678.013
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 144 144 144 144 144
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 15.850 14.585 13.922 12.658 11.096
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 1.506 1.053 1.203 750 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 14.344 13.532 12.719 11.908 11.096
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 1.386.178 1.392.450 1.405.676 1.412.292 1.486.902
I. Vốn chủ sở hữu 1.386.178 1.392.450 1.405.676 1.412.292 1.486.902
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 1.117.422 1.251.509 1.251.509 1.251.509 1.251.509
2. Thặng dư vốn cổ phần 10.731 10.731 10.731 10.731 10.731
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 2.100 2.100 2.100 2.100 2.100
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 57 57 57 57 57
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 235.567 107.747 120.952 127.553 200.312
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 189.650 55.562 55.562 121.028 121.025
- LNST chưa phân phối kỳ này 45.917 52.185 65.389 6.525 79.287
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 20.301 20.306 20.327 20.341 22.192
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 3.163.204 3.153.753 3.054.763 3.029.440 3.006.816