Unit: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 3,169,489 3,139,860 2,960,205 2,951,975 2,858,669
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 313,419 61,495 247,860 84,919 82,016
1. Tiền 32,039 61,495 62,695 34,919 26,967
2. Các khoản tương đương tiền 281,380 0 185,165 50,000 55,049
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 573,168 821,431 601,967 788,166 740,054
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 81,344 95,659 77,478 74,553 71,730
2. Trả trước cho người bán 488,919 530,351 508,334 516,366 505,658
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 13,000 13,000 13,000 13,000 13,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 30,081 224,453 45,186 226,280 191,698
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -40,175 -42,032 -42,032 -42,032 -42,032
IV. Tổng hàng tồn kho 2,171,646 2,195,325 2,023,318 1,997,547 1,955,182
1. Hàng tồn kho 2,171,646 2,195,325 2,023,318 1,997,547 1,955,182
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 111,255 61,609 87,060 81,342 81,417
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 45,611 170 22,037 16,173 14,751
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 61,550 60,192 65,023 60,485 66,666
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 4,094 1,248 0 4,684 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 205,201 203,998 202,999 201,778 196,094
I. Các khoản phải thu dài hạn 18,041 18,041 18,041 18,041 18,041
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 18,020 18,020 18,020 18,020 18,020
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 21 21 21 21 21
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 17,705 17,157 16,615 16,085 15,561
1. Tài sản cố định hữu hình 14,910 14,384 13,864 13,356 12,853
- Nguyên giá 27,523 27,523 27,523 27,523 27,523
- Giá trị hao mòn lũy kế -12,613 -13,139 -13,659 -14,167 -14,670
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 2,795 2,773 2,751 2,730 2,708
- Nguyên giá 4,376 4,376 4,376 4,376 4,376
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,581 -1,603 -1,624 -1,646 -1,668
III. Bất động sản đầu tư 14,685 14,081 13,478 12,874 12,271
- Nguyên giá 57,777 57,777 57,777 57,777 57,777
- Giá trị hao mòn lũy kế -43,092 -43,696 -44,299 -44,903 -45,506
IV. Tài sản dở dang dài hạn 711 711 711 711 712
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 711 711 711 711 712
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 146,203 146,169 146,231 146,231 146,258
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 146,203 146,169 146,231 146,231 146,258
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 7,856 7,838 7,922 7,835 3,251
1. Chi phí trả trước dài hạn 26 8 93 5 18
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 7,830 7,830 7,830 7,830 3,234
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 3,374,689 3,343,858 3,163,204 3,153,753 3,054,763
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 2,032,965 1,994,497 1,777,025 1,761,303 1,649,087
I. Nợ ngắn hạn 2,013,817 1,977,059 1,761,175 1,746,718 1,635,165
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 414,367 131,525 119,478 119,981 115,894
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 459,046 437,424 427,222 415,831 414,173
4. Người mua trả tiền trước 544,656 726,826 470,983 464,832 323,866
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 83,265 45,829 32,059 32,568 36,625
6. Phải trả người lao động 1,175 1,375 1,333 1,302 2,103
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 200,841 151,765 140,320 131,385 162,843
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 3,296 3,296 3,296 3,296 3,296
11. Phải trả ngắn hạn khác 307,029 478,875 566,342 577,380 576,221
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 144 144 144 144 144
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 19,148 17,438 15,850 14,585 13,922
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 3,179 2,281 1,506 1,053 1,203
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 15,969 15,157 14,344 13,532 12,719
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 1,341,725 1,349,361 1,386,178 1,392,450 1,405,676
I. Vốn chủ sở hữu 1,341,725 1,349,361 1,386,178 1,392,450 1,405,676
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 1,117,422 1,117,422 1,117,422 1,251,509 1,251,509
2. Thặng dư vốn cổ phần 10,731 10,731 10,731 10,731 10,731
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 2,100 2,100 2,100 2,100 2,100
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 57 57 57 57 57
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 191,135 198,766 235,567 107,747 120,952
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 48,677 189,650 189,650 55,562 55,562
- LNST chưa phân phối kỳ này 142,458 9,117 45,917 52,185 65,389
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 20,279 20,284 20,301 20,306 20,327
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 3,374,689 3,343,858 3,163,204 3,153,753 3,054,763