TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
2.960.205
|
2.951.975
|
2.858.669
|
2.584.491
|
2.479.900
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
247.860
|
84.919
|
82.016
|
37.716
|
216.927
|
1. Tiền
|
62.695
|
34.919
|
26.967
|
37.716
|
31.900
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
185.165
|
50.000
|
55.049
|
0
|
185.027
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
601.967
|
788.166
|
740.054
|
585.941
|
444.319
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
77.478
|
74.553
|
71.730
|
69.215
|
70.545
|
2. Trả trước cho người bán
|
508.334
|
516.366
|
505.658
|
257.098
|
207.141
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
13.000
|
13.000
|
13.000
|
13.000
|
13.000
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
45.186
|
226.280
|
191.698
|
288.660
|
195.666
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-42.032
|
-42.032
|
-42.032
|
-42.032
|
-42.032
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
2.023.318
|
1.997.547
|
1.955.182
|
1.881.997
|
1.752.659
|
1. Hàng tồn kho
|
2.023.318
|
1.997.547
|
1.955.182
|
1.881.997
|
1.752.659
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
87.060
|
81.342
|
81.417
|
78.838
|
65.994
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
22.037
|
16.173
|
14.751
|
12.886
|
11.021
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
65.023
|
60.485
|
66.666
|
65.952
|
54.963
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
4.684
|
0
|
0
|
10
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
202.999
|
201.778
|
196.094
|
444.950
|
526.916
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
18.041
|
18.041
|
18.041
|
268.041
|
268.041
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
18.020
|
18.020
|
18.020
|
18.020
|
18.020
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
250.000
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
21
|
21
|
21
|
21
|
250.021
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
16.615
|
16.085
|
15.561
|
15.036
|
18.761
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
13.864
|
13.356
|
12.853
|
12.350
|
16.097
|
- Nguyên giá
|
27.523
|
27.523
|
27.523
|
27.523
|
34.593
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-13.659
|
-14.167
|
-14.670
|
-15.173
|
-18.496
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
2.751
|
2.730
|
2.708
|
2.686
|
2.664
|
- Nguyên giá
|
4.376
|
4.376
|
4.376
|
4.376
|
4.376
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1.624
|
-1.646
|
-1.668
|
-1.690
|
-1.712
|
III. Bất động sản đầu tư
|
13.478
|
12.874
|
12.271
|
11.667
|
11.064
|
- Nguyên giá
|
57.777
|
57.777
|
57.777
|
57.777
|
57.777
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-44.299
|
-44.903
|
-45.506
|
-46.110
|
-46.713
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
711
|
711
|
712
|
712
|
712
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
711
|
711
|
712
|
712
|
712
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
146.231
|
146.231
|
146.258
|
146.258
|
146.319
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
146.231
|
146.231
|
146.258
|
146.258
|
146.319
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
7.922
|
7.835
|
3.251
|
3.235
|
82.019
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
93
|
5
|
18
|
2
|
0
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
7.830
|
7.830
|
3.234
|
3.234
|
1.595
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
80.423
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
3.163.204
|
3.153.753
|
3.054.763
|
3.029.440
|
3.006.816
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1.777.025
|
1.761.303
|
1.649.087
|
1.617.149
|
1.519.914
|
I. Nợ ngắn hạn
|
1.761.175
|
1.746.718
|
1.635.165
|
1.604.491
|
1.508.819
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
119.478
|
119.981
|
115.894
|
115.948
|
111.960
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
427.222
|
415.831
|
414.173
|
391.996
|
382.333
|
4. Người mua trả tiền trước
|
470.983
|
464.832
|
323.866
|
282.450
|
161.153
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
32.059
|
32.568
|
36.625
|
38.409
|
34.770
|
6. Phải trả người lao động
|
1.333
|
1.302
|
2.103
|
1.246
|
1.274
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
140.320
|
131.385
|
162.843
|
108.107
|
135.877
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
3.296
|
3.296
|
3.296
|
3.295
|
3.295
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
566.342
|
577.380
|
576.221
|
662.896
|
678.013
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
144
|
144
|
144
|
144
|
144
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
15.850
|
14.585
|
13.922
|
12.658
|
11.096
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
1.506
|
1.053
|
1.203
|
750
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
14.344
|
13.532
|
12.719
|
11.908
|
11.096
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1.386.178
|
1.392.450
|
1.405.676
|
1.412.292
|
1.486.902
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1.386.178
|
1.392.450
|
1.405.676
|
1.412.292
|
1.486.902
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
1.117.422
|
1.251.509
|
1.251.509
|
1.251.509
|
1.251.509
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
10.731
|
10.731
|
10.731
|
10.731
|
10.731
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
2.100
|
2.100
|
2.100
|
2.100
|
2.100
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
57
|
57
|
57
|
57
|
57
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
235.567
|
107.747
|
120.952
|
127.553
|
200.312
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
189.650
|
55.562
|
55.562
|
121.028
|
121.025
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
45.917
|
52.185
|
65.389
|
6.525
|
79.287
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
20.301
|
20.306
|
20.327
|
20.341
|
22.192
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
3.163.204
|
3.153.753
|
3.054.763
|
3.029.440
|
3.006.816
|