単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 3,139,860 2,960,205 2,951,975 2,858,669 2,584,491
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 61,495 247,860 84,919 82,016 37,716
1. Tiền 61,495 62,695 34,919 26,967 37,716
2. Các khoản tương đương tiền 0 185,165 50,000 55,049 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 821,431 601,967 788,166 740,054 585,941
1. Phải thu khách hàng 95,659 77,478 74,553 71,730 69,215
2. Trả trước cho người bán 530,351 508,334 516,366 505,658 257,098
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 224,453 45,186 226,280 191,698 288,660
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -42,032 -42,032 -42,032 -42,032 -42,032
IV. Tổng hàng tồn kho 2,195,325 2,023,318 1,997,547 1,955,182 1,881,997
1. Hàng tồn kho 2,195,325 2,023,318 1,997,547 1,955,182 1,881,997
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 61,609 87,060 81,342 81,417 78,838
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 170 22,037 16,173 14,751 12,886
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 60,192 65,023 60,485 66,666 65,952
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 1,248 0 4,684 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 203,998 202,999 201,778 196,094 444,950
I. Các khoản phải thu dài hạn 18,041 18,041 18,041 18,041 268,041
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 18,020 18,020 18,020 18,020 18,020
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 250,000
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 21 21 21 21 21
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 17,157 16,615 16,085 15,561 15,036
1. Tài sản cố định hữu hình 14,384 13,864 13,356 12,853 12,350
- Nguyên giá 27,523 27,523 27,523 27,523 27,523
- Giá trị hao mòn lũy kế -13,139 -13,659 -14,167 -14,670 -15,173
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 2,773 2,751 2,730 2,708 2,686
- Nguyên giá 4,376 4,376 4,376 4,376 4,376
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,603 -1,624 -1,646 -1,668 -1,690
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 14,081 13,478 12,874 12,271 11,667
- Nguyên giá 57,777 57,777 57,777 57,777 57,777
- Giá trị hao mòn lũy kế -43,696 -44,299 -44,903 -45,506 -46,110
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 146,169 146,231 146,231 146,258 146,258
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 146,169 146,231 146,231 146,258 146,258
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 7,838 7,922 7,835 3,251 3,235
1. Chi phí trả trước dài hạn 8 93 5 18 2
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 7,830 7,830 7,830 3,234 3,234
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 3,343,858 3,163,204 3,153,753 3,054,763 3,029,440
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 1,994,497 1,777,025 1,761,303 1,649,087 1,617,149
I. Nợ ngắn hạn 1,977,059 1,761,175 1,746,718 1,635,165 1,604,491
1. Vay và nợ ngắn 131,525 119,478 119,981 115,894 115,948
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 437,424 427,222 415,831 414,173 391,996
4. Người mua trả tiền trước 726,826 470,983 464,832 323,866 282,450
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 45,829 32,059 32,568 36,625 38,409
6. Phải trả người lao động 1,375 1,333 1,302 2,103 1,246
7. Chi phí phải trả 151,765 140,320 131,385 162,843 108,107
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 478,875 566,342 577,380 576,221 662,896
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 17,438 15,850 14,585 13,922 12,658
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 2,281 1,506 1,053 1,203 750
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 1,349,361 1,386,178 1,392,450 1,405,676 1,412,292
I. Vốn chủ sở hữu 1,349,361 1,386,178 1,392,450 1,405,676 1,412,292
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 1,117,422 1,117,422 1,251,509 1,251,509 1,251,509
2. Thặng dư vốn cổ phần 10,731 10,731 10,731 10,731 10,731
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 2,100 2,100 2,100 2,100 2,100
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 57 57 57 57 57
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 198,766 235,567 107,747 120,952 127,553
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 144 144 144 144 144
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 20,284 20,301 20,306 20,327 20,341
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 3,343,858 3,163,204 3,153,753 3,054,763 3,029,440